STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of classic medium Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
2 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu hầu họng Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of classic medium, 1* pp fiber swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
3 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of classic medium, 1* nasopharyngeal swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
4 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of classic medium, 1* nasopharyngeal swab 1*oropharyngeal swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
5 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of inactivated medium Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
6 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu hầu họng Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of inactivated medium, 1* pp fiber swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
7 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of inactivated medium, 1* nasopharyngeal swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
8 Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng Transport and Preservation Medium 1* 3 mL of inactivated medium, 1* nasopharyngeal swab 1*oropharyngeal swab Biocomma Ltd., Trung Quốc Biocomma Ltd., Trung Quốc Thu thập và bảo quản mẫu vi sinh, virus, vật liệu di truyền Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A