STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Băng cố định PP BAND 2 inch X 4 yard ; 3 inch X 4 yard : 4 inch X 4 yard ; 5 inch X 4 yard : 6 inch X 4 yard KEUMJEONG CHEMICAL CO., LTD Hàn Quốc KEUMJEONG CHEMICAL CO., LTD Hàn Quốc Dùng cố định xương chân tay bị gãy Quy tắc 4 TTBYT Loại A
2 Băng cố định ROBO CAST RCO102 ( 2 inch X 4 yard ) RC0103 ( 3 inch X 4 yard ) RC0104 ( 4 inch X 4 yard ) RC0105 ( 5 inch X 4 yard ) S & F INC Hàn Quốc S & F INC Hàn Quốc Dùng cố định xương chân tay bị gãy Quy tắc 4 TTBYT Loại A
3 Nẹp cố định PP SPLINT 3 inch X 35 inch , 4 inch X 30 inch KEUMJEONG CHEMICAL CO., LTD Hàn Quốc KEUMJEONG CHEMICAL CO., LTD Hàn Quốc Dùng cố định xương chân tay bị gãy Quy tắc 4 TTBYT Loại A
4 Nẹp cố định ROBO SPLINT RSP0312 ( 3 inch X 12 inch ) RSP0335 (3 inch X 35 inch ) RSP0415 ( 4 inch X 15 inch ) RSP0430 ( 4 inch X 30 inch ) , RSP0530 ( 5 inch X 30 inch ) ; RSP0545 ( 5 inch X 45 inch S & F INC Hàn Quốc S & F INC Hàn Quốc Dùng cố định xương chân tay bị gãy Quy tắc 4 TTBYT Loại A