STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mũi khoan |
367016FFG 801007MFG 801012MFG 801L016SCFG 801L023SCFG 811037CFG 811037SCFG 830012CFG 845012MFG 848023CFG 850014SFFG 850016SFFG 856009MFGM 856016CFGM 856016FFGM 856018CFGM 856018FFGM 859012CFG 879K012SCFG 879L014SCFG 886016CFG C34L012FG
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức |
Dùng để khoan cắt đánh bóng trong nha khoa |
QT 5 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Đĩa cắt kẽ |
D190S17H
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức |
Dùng để khoan cắt đánh bóng trong nha khoa |
QT 5 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mũi khoan cắt |
HF0523-5 HF1310-5 HF1414-5 HF29223-5 HF291027-5 HF291350-5 HF291240-5 HF511312-5
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức |
Dùng để khoan cắt đánh bóng trong nha khoa |
QT 5 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Đĩa đánh bóng |
PM2126 PM2026 PM2532
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức |
Dùng để khoan cắt đánh bóng trong nha khoa |
QT 5 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Mũi đánh bóng |
PM2632 PM2032 PM2132
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức
|
ökoDENT Preußer OHG, Lindenweg 16 D-07639 Tautenhain – Đức |
Dùng để khoan cắt đánh bóng trong nha khoa |
QT 5 – phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |