STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu lấy dấu |
Duosil Putty set 500g
|
Bukwang Inc
|
Bukwang Inc |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Vật liệu lấy dấu |
Duosil Tray
|
Bukwang Inc
|
Bukwang Inc |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Vật liệu lấy dấu |
Duosil Light Body
|
Bukwang Inc
|
Bukwang Inc |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Vật liệu lấy dấu |
Duosil Regular Monophase
|
Bukwang Inc
|
Bukwang Inc |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Vật liệu lấy dấu |
Bite Blue
|
Bukwang Inc
|
Bukwang Inc |
Dụng cụ hỗ trợ nha sĩ dùng trong thăm khám, điều trị nha khoa |
Quy tắc 5, Phần IIB, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|