STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Gạc hút dịch hai lớp không dính Non-adherent dressing: 5cm x 5cm; 10cm x 10cm Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Gạc hút dịch vết thương 1 mục 1 TTBYT Loại A
2 Gạc chống dính vết thương Knitted comforming bandages; 9,5cm x 9,5cm; 19cm x 9,5cm Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Gạc chống dính vết thương 1 mục 1 TTBYT Loại A
3 Băng cuộn co giãn 4 Fix Non- Woven Adhesive 10cm x 10m; 15cm x 10m; 5cm x 10m Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Băng cố định gạc và cố định dụng cụ 4 TTBYT Loại A
4 Băng thun Elastic Elastic bandage: 6cm x 5m; 10cm x 5cm; 15cm x 5m Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Băng và cố định dụng cụ 4 TTBYT Loại A
5 Bàn chải Surgical Brush Bastos 8cm x 5cm x 4cm Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Làm sạch tay phẫu thuậ viên 4 TTBYT Loại A
6 Băng thun tự dính Cohesive Elastic bandages: 6cm x 4,5m; 10cm x 4,5m Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Băng vết thương 4 TTBYT Loại A
7 Gạc foam hút dịch Foam Dressings 5cmx5cm; 7,5cmx7,5cm; 8cmx9cm; 10cmx10cm; 10cmx20cm; 15cmx15cm; 15cmx20cm; 18cmx22cm Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Gạc hút dịch vết thương 1 mục 1 TTBYT Loại A
8 Băng Stockinette Stockinette 5cm x 25m; 7cm x 25m; 10cm x 25m; 15cm x 25m; Bastos Viegas S.A Bastos Viegas S.A Băng vết thương 4 TTBYT Loại A