STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống – Traction Table Triton 6M |
6M
|
Meden - Inmed Sp.zo.o.
|
Meden - Inmed Sp.zo.o. |
Điều trị giảm đau, vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị giường kéo giãn cột sống – Montane |
3558
|
Meden - Inmed Sp.zo.o.
|
DJO,LLC |
Điều trị giảm đau, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Thiết Bị Nhiệt Lạnh Trị Liệu |
C-5
|
DJO,LLC (DJ Orthopedics De Mexico, S.A De C.V.)
|
DJO,LLC |
Điều trị giảm đau, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Thiết Bị Nhiệt Nóng Trị Liệu |
SS-2
|
DJO,LLC (DJ Orthopedics De Mexico, S.A De C.V.)
|
DJO,LLC |
Điều trị giảm đau, Vật lý trị liệu |
Quy tắc 9, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|