STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường dùng trong khám chữa bệnh kèm đệm |
JDC-SO141A
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng cho bệnh nhân nằm |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Ghế dùng trong khám chữa bệnh |
JDYPH112
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng cho bệnh nhân ngồi |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Ghế ăn dùng cho bệnh nhân đặt trên giường bệnh |
JDTCZ217
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng cho bệnh nhân đặt trên giường bệnh để ăn |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bàn kiểm tra có kèm ghế dùng trong khám chữa bệnh |
JDTBG011-A
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng đặt trong phòng để đặt thiết bị kiểm tra |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Giường dùng trong khám chữa bệnh |
JDCSO171QA
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng cho bệnh nhân nằm |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Giường dùng trong khám chữa bệnh |
JDCSO141QA
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng cho bệnh nhân nằm |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Tủ đựng đồ có kệ dùng trong khám chữa bệnh (có thể đặt và lưu trữ thuốc) |
JDGCZ121A
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng để đặt và lưu trữ thuốc |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Tủ có kèm bồn rửa tay |
JDGS121
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng đặt hồ sơ trong buồng bệnh |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Tủ đựng thuốc |
JDGYX121
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng để đựng thuốc |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Bàn kiểm tra (dạng giường) dùng trong khám chữa bệnh |
JDCZC142A
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng để bệnh nhân nằm thăm khám sơ bộ ban đầu |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
11 |
Khung xe đẩy để máy tính |
JDECF312
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng để máy tính và màn hình trong khám chữa bệnh |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
12 |
Đệm dùng cho giường khám chữa bệnh, bằng bông ép |
JDPCD015
|
BEIJING JINGDONG TECHNOLOGY (LAOTING) CO., LTD
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Dùng để đặt lên giường bệnh |
Quy tắc 4, Phần IIA, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |