STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Ống soi tai mũi họng |
950.0243.0
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG |
Nội soi tai mũi họng. |
Quy tắc 10, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Dây cáp nối nguồn sáng |
950.0152.0
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG |
Nội soi tai mũi họng. |
Quy tắc 10, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Phụ kiện máy nội soi tai mũi họng – Nguồn sáng LED |
541.2100.0
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG
|
ATMOS MedizinTechnik GmbH & Co. KG |
Nội soi tai mũi họng. |
Quy tắc 10, Mục C, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |