STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vật liệu làm hàm chỉnh nha |
Orthodontic Resins, Self-Cured Vertex Orthoplast Clear/22 AVOPP2222500; Vertex Orthoplast Clear 922 Clear AOPV92225000; Vertex Orthoplast 901 Red AVOPV90100250; Vertex Orthoplast 902 Yellow AVOPV90200250; Vertex Orthoplast 903 Blue AVOPV90300250; Vertex Orthoplast 904 Green AVOPV90400250; Vertex Orthoplast 907 Purple AVOPV90700250; Vertex Orthoplast 908 Turquoise AVOPV90800250; Vertex Orthoplast 909 White AVOPV90900250; Vertex Orthoplast 910 Violet AVOPV91000250;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng để làm hàm trong chỉnh nha |
Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Vật liệu làm hàm chỉnh nha tự cứng |
Denture Base resins, SelfCured Vertex Self-Curing ASCV25000; Vertex Self-Curing / 4 AVSCP0404000; Vertex Self-Curing / 7 AVSCP0725000; Vertex Self-Curing /10 AVSCP10025000; Vertex Self-Curing / 10 ASCP1050000; Cold Cure Repair / D4 DCRPD0450000; Cold Cure Repair / D10 DCRPDD1050000; Cold Cure Repair / J7V DCRPDJ750000; Vertex Castapress ACPV25000; Vertex Castapress AVCPV00250;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng để làm hàm trong chỉnh nha |
Quy tắc 12 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Vật liệu làm hàm chỉnh nha nấu nhiệt |
Denture Base resins, Heat Cured Vertex BasiQ 20 liquid DBQ20V25000; Vertex BasiQ 20 / 7 DBQPD200750000; Vertex BasiQ 20/ J7V DBQPD20J750000; Vertex BasiQ 20/ 10 DBQPD201050000;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng làm hàm trong chỉnh nha, hàm bán phần, toàn phần, gia cố hàm |
Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Vật liệu làm hàm dẻo |
Denture Base Resins, Thermoplastic ThermoSens Rigid 1000 gram / T10 TVTSR01000T10; ThermoSens Rigid 1000 gram / TA2 TVTSR010000TA2; ThermoSens Rigid 1000 gram / TCL - Clear TVTSR01000TCL; ThermoSens Rigid 1000 gram / T07 TVTSR01000T07; ThermoSens Rigid 1000 gram / TS TVTSR01000TS; ThermoSens Rigid 1000 gram / TTR TVTSR01000TTR; ThermoSens Rigid 1000 gram / TTRV TVTSR01000TTRV; ThermoSens Rigid 1000 gram / T03 TVTSR01000T03; ThermoSens Rigid 1000 gram / T05 TVTSR01000T05; ThermoSens Rigid 1000 gram / TA3 TVTSR01000TA3; ThermoSens Rigid 1000 gram / TA3.5 TVTSR01000TA3.5;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng làm hàm trong chỉnh nha, hàm bán phần, toàn phần, gia cố hàm |
Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Vật liệu làm hàm khay cá nhân |
Individual Impression Tray material, Self-cured Vertex Trayplast /GR ATNPGR25000;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng lấy dấu răng, |
Quy tắc 5 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Sáp lấy dấu răng |
Modelling Wax Vertex Modelling Wax Regular FVMOD0003; Vertex Modelling Wax Hard FVMOD0004;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng để lấy dấu răng |
Quy tắc 5 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Vật liệu làm bóng mẫu hàm |
Dental Varnish Vertex LC Gloss 30 ml FVACC0023;
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands
|
Vertex-Dental B.V. /The Netherlands |
Sử dụng đánh bón mẫu hàm |
Quy tắc 8 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |