STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy nhuộm Gram tự động |
AT-2000G
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc |
Sử dụng để nhuộm các mẫu bệnh phẩm chuẩn bị trên tiêu bản |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Máy nhuộm Gram và nhuộm lao tự động |
AT-3002
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc |
Sử dụng để nhuộm các mẫu bệnh phẩm chuẩn bị trên tiêu bản |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Gram Staining Kit |
GR-2A
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc |
Sử dụng trong phương pháp nhuộm Gram để bước đầu phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit |
ZR-2A
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc
|
Dagatron Coporation /Hàn Quốc |
Sử dụng trong quy trình định tính và quan sát mô học trong phát hiện hiển vi của trực khuẩn kháng axit (Acid Fast Bacteria) |
Quy tắc 5, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |