STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Chuôi khớp háng có xi măng (Universalschaft Typ Erlangen/ Primary Hip Prosthesis Cemented) 61813-05; 61815-05; 61817-05; 61820-05; 61822-05; 61825-05; 61828-05; Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Sản phẩm cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
2 Chuôi thử (Rasp Universal Stem) 61813-15; 61815-15; 61817-15; 61820-15; 61822-15; 61825-15; 61828-15; Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Bộ khớp thử / Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
3 Chỏm thử (Trial Ball) 59028-71; 59028-72; 59028-73; 59032-51; 59032-52; 59032-53; 59036-71; 59036-72; 59036-73; Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Bộ khớp thử / Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
4 Đẩy chỏm (Headpusher top) 59014-10 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
5 Tay cầm (Handle) 59014-30 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
6 Dụng cụ móc (Spring hook) 63014-31 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
7 Tay cầm cán ráp (Handle for modular rasps) 63014-32 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
8 Đóng cán (Impactor) 63039-00-1 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
9 Khay đựng dụng cụ khớp háng (Tray Unequipped Universal Stem) 98284-70/2 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Bộ khay đựng dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
10 Nắp khay dụng cụ (Lid for Tray 480 x 250 mm) 97015-61 Peter Brehm GmbH/Đức Peter Brehm GmbH/Đức Bộ khay đựng dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp háng Quy tắc 6, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A