STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tay kỹ thuật treo trần YDT-SJ; YDT-SJ-1; YDT-XJ; YDT-XJ-1; YDT-DM; YDT-QJ; YDT-QJ-1; YDT-QJ-2; YDT-QJ-3; YDT-XX; YDT-XX-1; YDT-XS; YDT-XS-1; YDT-IDT; YDT-IDT-1; YDT-IDT-2; YDT-YZ; YDT-YZ-1; YDT-DQ; YDT-DQ-1; YDT-SDQ; YDT-SDQ-1; YDT-DQ1; YDT-DQ2; YDT-DQ3; YDT-DQ4; YDT-DQ5; YDT-DQ6; YDT-DQ7; YDT-DQ8; YDT-DQ9; YDT-DQ10; Hunan Taiyanglong Medical Technology Co., Ltd/Trung Quốc Hunan Taiyanglong Medical Technology Co., Ltd/Trung Quốc Được sử dụng trong phòng phẫu thuật hoặc phòng hồi sức cấp cứu. Cánh tay kỹ thuật có khả năng di chuyển lên xuống và xoay 340 độ. Cung cấp ổ điện và ổ khí ở trạng thái chờ. Có giá để thiết bị, monitor… Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A