STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ổ khí đầu ra MG-BS-11/ MG-BS-12/ MG-BS-13/ MG-BS-14/ MG-BS-15/ MG-BS-16/ MG-BS-17/ MG-BS-18/ MG-BS-19/ MG-BS-20/ MG-BS-21/ MG-BS-22/ MG-BS-23/ MG-BS-24/ MG-BS-25/ MG-BS-26/ MG-BS-27/ MG-BS-28/ MG-BS-29/ MG-BS-30/ MG-BS-31/ MG-BS-32/ MG-BS-33/ MG-BS-34/ MG-BS-35/ MG-BS-36/ MG-BS-37/ MG-BS-38/ MG-BS-39/ MG-BS-40/ MG-BS-41/ MG-BS-42/ MG-BS-43/ MG-BS-44/ MG-BS-45/ MG-BS-46/ MG-BS-47/ MG-BS-48/ MG-BS-49/ MG-BS-50/ MG-BS-51/ MG-BS-52/ MG-BS-53/ MG-BS-54/ MG-BS-55/ MG-BS-56/ MG-BS-57/ MG-BS-58/ MG-BS-59/ MG-BS-60/ MG-BS-61/ MG-BS-62/ MG-BS-63/ MG-BS-64/ MG-BS-65/ MG-BS-66/ MG-BS-67/ MG-BS-68/ MG-BS-69/ MG-BS-70/ MG-BS-71/ MG-BS-72/ MG-BS-73/ MG-BS-74/ MG-BS-75/ MG-BS-76/ MG-BS-77/ MG-BS-78/ MG-BS-79/ MG-JP-10/ MG-JP-11/ MG-JP-12/ MG-JP-13/ MG-JP-14/ MG-JP-15/ MG-JP-16/ MG-JP-17/ MG-JP-18/ MG-JP-19/ MG-JP-20/ MG-JP-21/ MG-JP-22/ MG-JP-23/ MG-JP-24/ MG-JP-25/ MG-JP-26/ MG-JP-30/ MG-JP-31/ MG-JP-32/ MG-JP-33/ MG-JP-34/ MG-JP-35/ MG-JP-36/ MG-JP-40/ MG-JP-41/ MG-JP-42/ MG-JP-43/ MG-JP-44/ MG-JP-45/ MG-JP-46/ MG-JP-60/ MG-JP-61/ MG-JP-62/ MG-JP-63/ MG-JP-65/ MG-DN-10/ MG-DN-11 /MG-DN-12/ MG-DN-13/ MG-DN-14/ MG-DN-15/ MG-DN-16/ MG-DN-17/ MG-DN-18/ MG-DN-20/ MG-DN-21/ MG-DN-22/ MG-DN-23/ MG-DN-24/ MG-DN-25/ MG-DN-26/ MG-DN-27/ MG-DN-28/ MG-DN-30/ MG-DN-31/ MG-DN-32/ MG-DN-33/ MG-DN-34/ MG-DN-35/ MG-DN-36/ MG-DN-37/ MG-DN-38/ MG-DN-40/ MG-DN-41/ MG-DN-42/ MG-DN-43/ MG-DN-44/ MG-DN-45/ MG-DN-46/ MG-DN-47/ MG-DN-48/ MG-DN-50/ MG-DN-51/ MG-DN-52/ MG-DN-53/ MG-DN-54/ MG-DN-55/ MG-DN-56/ MG-DN-57/ MG-DN-58/ MG-DN-60/ MG-DN-61/ MG-DN-62/ MG-DN-63/ MG-DN-64/ MG-DN-65/ MG-DN-66/ MG-DN-67/ MG-DN-68/ MG-DN-70/ MG-DN-71/ MG-DN-72/ MG-DN-73/ MG-DN-74/ MG-DN-75/ MG-DN-76/ MG-DN-77/ MG-DN-78/ MG-OA-10/ MG-OA-11/ MG-OA-12/ MG-OA-13/ MG-OA-14/ MG-OA-20/ MG-OA-21/ MG-OA-22/ MG-OA-23/ MG-OA-24/ MG-OA-30/ MG-OA-31/ MG-OA-32/ MG-OA-33/ MG-OA-34/ MG-OA-40/ MG-OA-41/ MG-OA-42/ MG-OA-43/ MG-OA-44/ MG-AF-10/ MG-AF-11/ MG-AF-12/ MG-AF-13/ MG-AF-14/ MG-AF-20/ MG-AF-21/ MG-AF-22/ MG-AF-23/ MG-AF-24/ MG-AF-30/ MG-AF-31/ MG-AF-32/ MG-AF-33/ MG-AF-34/ MG-AF-40/ MG-AF-41/ MG-AF-42/ MG-AF-43/ MG-AF-44. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng kết nối với hệ thống khí y tế Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
2 Đầu cắm nhanh AC-DN-10/ AC-DN-11/ AC-DN-12/ AC-DN-20/ AC-DN-21/ AC-DN-22/ AC-DN-30/ AC-DN-31/ AC-DN-32/ AC-DN-40/ AC-DN-41/ AC-DN-42/ AC-DN-50/ AC-DN-51/ AC-DN-52/ AC-DN-60/ AC-DN-61/ AC-DN-62/ AC-BS-10/ AC-BS-11/ AC-BS-12/ AC-BS-13/ AC-BS-14/ AC-BS-20/ AC-BS-21/ AC-BS-22/ AC-BS-23/ AC-BS-24/ AC-BS-30/ AC-BS-31/ AC-BS-32/ AC-BS-33/ AC-BS-34/ AC-BS-40/ AC-BS-41/ AC-BS-42/ AC-BS-43/ AC-BS-44/ AC-BS-50/ AC-BS-51/ AC-BS-52/ AC-BS-53/ AC-BS-54/ AC-BS-60/ AC-BS-61/ AC-BS-62/ AC-BS-63/ AC-BS-64/ AC-OA-10/ AC-OA-20/ AC-OA-30/ AC-OA-40/ AC-OA-11/ AC-OA-21/ AC-OA-31/ AC-OA-41/ AC-OA-14/ AC-OA-24/ AC-OA-34/ AC-OA-44/ AC-OA-15/ AC-OA-25/ AC-OA-35/ AC-OA-45/ AC-JP-10/ AC-JP-20/ AC-JP-30/ AC-JP-40/ AC-JP-60/ AC-JP-11/ AC-JP-21/ AC-JP-31/ AC-JP-41/ AC-JP-61/ AC-AF-11/ AC-AF-21/ AC-AF-31/ AC-AF-41/ AC-AF-12/ AC-AF-22/ AC-AF-32/ AC-AF-42. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng kết nối các thiết bị với hệ thống khí y tế Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
3 Hệ thống xe đẩy hút dịch VRT-002/ ASU-200 Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
4 Bộ hút dịch VRA-701/ VRA-711/ VRA-721/ VRA-731/ VRA-741/ VRA-751/ VRA-761/ VRA-771/ VRA-781/ VRA-791/ VRF-701/ VRF-711/ VRF-721/ VRF-731/ VRF-741/ VRF-751/ VRF-761/ VRF-771/ VRF-781/ VRF-791/ VRV-701/ VRV-711/ VRV-721/ VRV-731/ VRV-741/ VRV-751/ VRV-761/ VRV-771/ VRV-781/ VRV-791. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
5 Bộ điều phối điều khiển tự động DFHLP-200/ JXHLP-200 Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng để điều phối khí Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
6 Hộp van khu vực JZFX-1M/ JZFX-1L/ JZFX-2M/ JZFX-2L/ JZFX-3M/ JZFX-3L/ JZFX-4M/ JZFX-4L. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng để đóng mở khí theo trạm Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
7 Hộp cảnh báo CJH-DH1, CJH-DH2, CJH-DH3, CJH-DH4 Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng để theo dõi tình trạng hoạt động của từng trạm khí Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
8 Máy trợ thở CPA-100/ CPA-300/ CPA-400/ CPA-500. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Hỗ trợ áp lực dương cho bệnh nhân suy hô hấp, khó thở. Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
9 Mặt nạ thở RAP-421/ RAP-422/ RAP-423/ RAP-301/ RAP-302/ RAP-303. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng trong hỗ trợ thở bệnh nhân cùng máy hỗ trợ áp lực dương Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
10 Lưu lượng kế gắn bình VSY-001/ VSY-101/ VSY-201/ VSY-233/ VSY-226/ VSY-301/ VSY-311/ VSY-401/ VSY-016. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng điều chỉnh lưu lượng khí y tế từ bình, chai đưa vào đường thở cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
11 Lưu lượng kế gắn tường FA-OS-01/ FA-OS-03/ FA-OS-02/ FA-OS-04/ FA-OS-05/ FA-OS-06/ FA-OS-07/ FA-OS-08/ FA-OS-09/ FA-OS-11/ FA-OS-12/ FA-OS-13/ FA-OS-14/ FA-OS-15/ FA-OS-16/ FA-OS-21/ FA-OS-22/ FA-OS-23/ FA-OS-24/ FA-OS-25/ FA-OS-26/ FA-OS-27/ FA-OS-28/ FA-OS-31/ FA-OS-32/ FA-OS-33/ FA-OS-42/ FA-OS-43/ FA-OS-45/ FA-OS-51/ FA-OS-52/ FA-OS-53/ FA-OS-55/ FA-OS-56/ FA-OS-62/ FA-OS-61/ FA-OS-63/ FAOS-64/ FA-OS-65/ FA-OS-66/ FA-OS-81/ FA-OS-82/ FA-OS-91/ FA-OS-92/ FA-OS-93/ FA-OS-71/ FA-OS-73/ FA-OS-72/ FA-OS-74/ FA-OS-75/ FA-AS-01/ FA-AS-02/ FA-AS-03/ FA-AS-11/ FA-AS-12/ FA-AS-13/ FA-AS-17/ FA-AS-21/ FA-AS-22/FA-AS-23/ FA-AS-31/ FA-AS-32/ FA-AS-33/ FA-AS-51/ FA-AS-52/ FA-AS-53/ FA-AS-62/ FA-AS-63/ FA-AS-81/ FAAS-82/ FA-AS-91/ FA-AS-92/ FA-AS-71/ FA-AS-72/ FA-OB-03/ FA-OB-05/ FA-OB-06/ FA-OB-07/ FA-OB-08/ FA-OB-09/ FA-OB-11/ FA-OB-12/ FA-OB-13/ FA-OB-15/ FA-OB-16/ FA-OB-17/ FA-OB-18/ FA-OB-19/ FA-OB-21/ FA-OB-22/ FA-OB-23/ FA-OB-24/ FA-OB-25/ FA-OB-26/ FA-OB-27/ FA-OB-28/ FA-OB-31/ FA-OB-32/ FA-OB-33/ FA-OB-35/ FA-OB-43/ FA-OB-41/ FA-OB-51/ FA-OB-52 FA-OB-53/ FA-OB-60/ FA-OB-61/ FA-OB-62/ FA-OB-63/ FA-OB-81/ FA-OB-91/ FA-OB-71/ FA-AB-01/ FA-AB-02/ FA-AB-03/ FA-AB-05/ FA-AB-06/ FA-AB-07/ FA-AB-08/ FA-AB-11/ FA-AB-12/ FA-AB-13/ FA-AB-15/ FA-AB-16/ FA-AB-17/ FA-AB-21/ FA-AB-22/ FA-AB-23/ FA-AB-25/ FA-AB-26/ FA-AB-27/ FA-AB-31/ FA-AB-32/ FA-AB-33/ FA-AB-35/ FA-AB-51/ FA-AB-52. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng điều chỉnh lưu lượng khí y tế từ hệ thống khí đưa vào đường thở của bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
12 Bình làm ẩm AH-01/ AH-02/AH -03/ AH-04/ AH-05/ AH-06. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng để làm ẩm khí trước khi đường vào đường thở của bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
13 Bình chứa dịch AC-SJ12/ AC-SJ18/ AC-SJ20. Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Acare Technology Co., LTD/ Đài Loan Dùng trong hệ thống hút dịch cho bệnh nhân Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B