STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
B.Well Swiss AG /Switzerland |
Đo các chỉ số: huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương và nhịp tim. |
Quy tắc 10; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Dụng cụ đo huyết áp cơ và phụ kiện |
PRO-60; MED-61; MED-62; MED-63
|
B.Well Swiss AG /Switzerland
|
B.Well Swiss AG /Switzerland |
Đo thông số huyết áp. |
Quy tắc 4; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
PRO-110; PRO-115; MED-120; MED-121; MED-125; TH-134; TH-135
|
B.Well Swiss AG /Switzerland
|
B.Well Swiss AG /Switzerland |
Máy xông mũi họng giúp tăng cường khả năng khuếch tán dịch xông vào khoang họng và mũi. |
Quy tắc 11; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy hút dịch mũi và phụ kiện |
WC-150
|
B.Well Swiss AG /Switzerland
|
B.Well Swiss AG /Switzerland |
Dụng cụ hút mũi. |
Quy tắc 11; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |