STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ghế cho người chăm sóc bệnh nhân |
HSK-50.2.6SC.3.CS; HSK-50.2.6SC.3.SS
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng cho người chăm sóc bệnh nhân nặng hoặc qua đêm tại các bệnh viện, sơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Bồn rửa bằng thép không gỉ |
HSK-80.2.2T
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để vệ sinh cá nhân, tẩy rửa dụng cụ y tế sau khi sử dụng tại bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Bồn rửa tự động |
HSK-81.3A.1L.2T
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Dùng để vệ sinh cá nhân, tẩy rửa dụng cụ y tế sau khi sử dụng tại bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Bồn rửa tự động cao cấp |
HSK-81.2A.1L.2T.LX
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để vệ sinh cá nhân, tẩy rửa dụng cụ y tế sau khi sử dụng tại bệnh viện, phòng khám, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Bể rửa dụng cụ nội soi |
HSK-82.2.1L.1B
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để rửa dụng cụ nội soi hoặc các dụng cụ y tế khác sau khi sử dụng |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Tủ đựng thuốc |
HSK-72.2.2GI.SU2
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để cất giữ, bảo quản dụng cụ y tế sử dụng tại bệnh viện, phòng khám, các cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
7 |
Giá xếp thuốc |
HSK-75.4.0.PS1
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để cất giữ, bảo quản thuốc (tân dược, đông được) trong kho bệnh viện, cơ sở y tế, quân y viện,… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Tủ sấy vô trùng nhiệt độ thấp |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để sấy khô vô trùng dụng cụ y tế bằng kim loại, phi kim: ống thở, ống gây mê, bóng bóp, phổi giả, mặt nạ, bình làm ẩm… |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Xe đẩy thuốc/ trị liệu bằng thép không gỉ |
HSK-62.2.1L.S
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Dùng để vận chuyển và phân phát thuốc đồ trị liệu hoặc chế phẩm y tế tương tự tới giường bệnh trong bệnh viện, cơ sở y tế… |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |