STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tủ lạnh bảo quản máu 4oC HXC-158/158B; HXC-149/149T; HXC-429/429T; HXC-629/429T; HXC-629/629T; HXC-1369/1369T; HZY-5B; HZY-8Z; HZY-15Z Haier Haier Bảo quản máu. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Tủ lạnh bảo quản dược phẩm (2oC÷ 8oC) HYC-68/68HYC-118/118A; HYC-290; HYC-290 basic HYC-390; HYC-390 basic; HYC-390F; HYC-390R, HYC-360; HYC-260; HYC-610; HYC-940/940F; HYC-1378; HYC-509/ 509F HYC-590T; HYC-590TF; HYC-1099/ 1099F HYC-1099T; HYC-1099TF Haier Haier Bảo quản dược phẩm, mẫu phẩm. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
3 Tủ lạnh bảo quản vaccine (2oC÷8oC/ -20oC÷-10oC) HBC-70; HBC-200; HBC-340; HBC-80; HBC-150; HBC-260; HBD-116; HBD-286 Haier Haier Bảo quản vaccine. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
4 Tủ lạnh âm sâu ( -86oC ÷ -25oC ) DW-25L92; DW-25L262; DW-40L92; DW-40W100; DW-40W255; DW-40W380; DW-40L262; DW-40L278; DW-40L348; DW-40L508; DW-40L420F; DW-30L420F; DW-30L278; DW-30L508; DW-60W138; DW-60W258; DW-60W388; DW-86W100J; DW-86W420J; DW-86L338J; DW-86L388J; DW-86L486E; DW-86L490J; DW-86L578J; DW-86L628E; DW-86L728J; DW-86L828J Haier Haier Bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
5 Tủ lạnh đông âm Cryo (-150oC) DW-150W200 Haier Haier Bảo quản các chế phẩm từ máu, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/ -40oC÷20oC) HYCD-282; HYCD-282A; HYCD-469 Haier Haier Bảo quản dược phẩm, mẫu bệnh phẩm, sinh phẩm. QT2-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B