STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ghế có bô cho người tàn tật KY-890; KY-891; KY-892; KY-893; KY-893L; KY-894; KY-894L; KY-895; KY-895L; KY-896; KY-897; KY-898; KY-899; KY-899-A; KY-899-B; KY-791S; KY-791L; KY-791L-A; KY-792; KY-792; KY-793S; KY-794; KY-794L; KY-795; KY-795L; KY-796L; KY-797L; KY-798L; KY-798LQ; KY-798LQ-A; KY-799L; KY-895L; KY-899-A; Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng hỗ trợ người tàn tật trong sinh hoạt hằng ngày Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Xe có bô cho người tàn tật KY-696; KY-696L; KY-697; KY-698; KY-699; KY-810; KY-810-A; KY-810L-A; KY-810-B; KY-810L-B; KY-811; KY-811L; KY-812; KY-813; KY-814; KY-815; KY-816; KY-817; KY-818; KY-819; KY-820; KY-820L; Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng hỗ trợ người tàn tật trong sinh hoạt hằng ngày Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Nạng tập đi cho người tàn tật KY-910L; KY-911M; KY-911L-A; KY-920L; KY-9201L; KY-921L; KY-922L; KY-923L; KY-924; KY-924L; KY-926; KY-927L; KY-928L; KY-929L; KY-930L; KY-932; KY-932L; KY-933LR; KY-934; KY-935; KY-936L; KY-938L; KY-938L-A; KY-938L-B; KY-939L; KY-940L; KY-941L; KY-942L; KY-942L-A; KY-943L; KY-944L; KY-945L; KY-946L; KY-947; KY-948; KY-949; KY-933L; KY-9331L; KY-9332L; KY-9333L; KY-9334L; KY-9335L; KY-9336L; KY-9337L; KY-9338L; KY-9339L; KY-937L; KY-937L-A Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng để hỗ trợ người tàn tật dễ dàng di chuyển và tập đi đứng Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Khung tập đi cho người tàn tật KY913L; KY913L(S); KY915L; KY91L(S); KY916L; KY917L; KY918L; KY919L; KY-960L; KY-961L; KY-962L; KY-9144L; KY-9145L; KY-9146L; KY-9147L; KY-9148L; KY-912L-2.5”; KY-912L-3”; KY-912L-4”; KY-912L-5”; KY-914L; KY-963L; KY-964L; KY-965L; KY-966L -(S)-2.5”; KY-966L -(S)-3”; KY-966L -(S)-4”; KY-966L -(S)-5”; KY-966L; KY-970; KY-971; KY-972; KY-973; KY-925L (S); KY-925L (M); KY-925L (L); KY-935(L); KY-935(M); KY-935(S); KY-9351S; KY-9351M; KY-9351L; KY-9352; KY-9353; KY-9354; KY-9355; Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng để hỗ trợ người tàn tật dễ dàng di chuyển và tập đi đứng Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Máy xông khí dung KYW1002; KYW1002(A); KYW1002(B); KYW1002(D); KYW1002(E) Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng để xông khí dung, dẫn thuốc vào hệ hô hấp dang sương mù Quy tắc 11, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
6 Giường bệnh KY501D-53; KY407D-53; KY306D-53; KY304DS-53; KY302D-32; KY405S-32; KY401S-52; KY312S-53; KY309S-53; KY305S-52; KY303S-32; KY313S-32; KY217S-52; KY215S-32; KY213S-32; KY212S-32; KY-211S-32; KY209S-32; KY208S-31; KY207S-32; KY203S-37; KY201S-16; KY105S-32; KY113S-32; KY103S-32; KY102S-31; KYJ201S; KYF1S; KYE102S; KYE106S; KYE107S; KYE1S Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Dùng để bệnh nhân nằm trong quá trình thăm khám, điều trị và chăm sóc ở các bệnh viện, phòng khám, trung tâm y tế Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Xe lăn cho người tàn tật KY809; KY683Q; KY601Y; KY681Y; KY608; KY609; KY607-70; KY689BQ; KY868; KY875; KY874; KY607GCJ; KY609GC; KY610GCJ; KY608GC; KY608GCE; KY681C-51; KY605; KY980AC; KY951B-56; KY863LAJ; KY980LA-35; KY868LAJ; KY868LJ-A; KY864LJ; KY864LY; KY872LJ; KY869LAJ; KY908LAH; KY909LAH; KY903LQ-A; KY958LAC; KY958LC; KY959L; KY863LABJ-12; KY9001L; KY9003L; KY976LAQ; KY871LBJ; KY973LAH; KY982LBGC; KY955LB; KY957BGC; KY976AJ-43; KY870ABJ; KY904BJ; KY871; KY954LGC; KY868LJ; KY872LAJ; KY869LB-A; KY874L; KY903LB; KY988LAQ; KY950LBQ; KY903LACX; KY951LQ; KY953LQXC; KY903LQ-A; KY608L; KY608LGCJ; KY902GC; KY903B; KY902C; KY901; KY909B; KY972B; KY986BQ; KY956X; KY903GCJ; KY159; KY152; KY122L; KY120; KY110A; KY119L; KY140; KY140LA-A Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd Giúp bệnh nhân, người tàn tật dễ dàng di chuyển Quy tắc 4 , Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A