STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
S 450 H/100 3908; S 900 H/100 3946
|
Elma Schmidbauer GmbH
|
Elma Schmidbauer GmbH |
Làm sạch, kiểm soát nhiễm khuẩn cho dụng cụ y tế trong phẫu thuật, nội soi và nha khoa |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Nắp bằng thép không gỉ (phụ kiện cho máy rửa siêu âm) |
100 9050; 100 9058
|
Elma Schmidbauer GmbH
|
Elma Schmidbauer GmbH |
Phụ kiện của Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Giỏ bằng thép không gỉ (phụ kiện của máy rửa siêu âm) |
100 9030; 100 9035
|
Elma Schmidbauer GmbH
|
Elma Schmidbauer GmbH |
Phụ kiện của Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Quy tắc 15, phần II, Phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |