STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
HỌ MÔI TRƯỜNG ĐĨA THẠCH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
BỘ ĐỊNH DANH IVD NK-IDS 14GNR |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
HỌ ĐĨA KHÁNG SINH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
NK-PYLORI TEST |
MI 004 ID
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam KHoa
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
HỌ THUỐC NHUỘM VI SINH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
CHAI CẤY MÁU HAI PHA |
MI 006 ER
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam KHoa
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |