STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
HỌ MÔI TRƯỜNG SINH HÓA ĐỊNH DANH |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
2 |
HỌ ĐĨA GIẤY SINH HÓA |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
3 |
HỌ THUỐC THỬ SINH HÓA |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
4 |
BỘ ĐỊNH DANH IVD NK-RNIS |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
5 |
HỌ ĐỊNH DANH QUE CẤY IVD NK-X/V/XV |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
6 |
NK-COAGULASE TEST |
MI 005 ID
|
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
7 |
BỘ ĐỊNH DANH QUE GIẤY IVD NK-NIACIN |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |
8 |
HỌ KHÁNG SINH ĐỜ NK-MIC.MDA |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Nam Khoa |
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa |
Quy tắc 5 |
TTBYT Loại A |