STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy xông khí dung |
CNB69008;CNB69009; CNB 69010; TL-400; CNB69011; CNB69007; CNB69012; CNB69015; C28M
|
Shenzhen Fitconn Technology Co., Ltd. /Trung Quốc
|
Shenzhen Fitconn Technology Co., Ltd. /Trung Quốc |
Sử dụng điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm mũi, họng, phế quản |
Quy tắc 11 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Máy xông khí dung lưới thép |
MY-121; MY-125
|
Shenzhen Fitconn Technology Co., Ltd. /Trung Quốc
|
Shenzhen Fitconn Technology Co., Ltd. /Trung Quốc |
Sử dụng điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm mũi, họng, phế quản |
Quy tắc 11 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy đo huyết áp |
YK-BPA1; YK-BPA2; YK-BPA3; YK-BPA4; YK-BPW1; YK-BPW2;
|
Xuzhou yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd. /Trung Quốc
|
Xuzhou yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd. /Trung Quốc |
Sử dụng đo huyết áp |
Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay |
YK-80A; YK-80B; YK-80C; YK-81A; YK-81B; YK-81C; VT-82C; YK-82A
|
Xuzhou yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd. /Trung Quốc
|
Xuzhou yongkang Electronic Science Technology Co., Ltd. /Trung Quốc |
Sử dụng kiểm tra nồng độ oxy trong máu |
Quy tắc 10 Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT |
TTBYT Loại B |