STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bàn sản khoa đa năng (Multifunction Obstetric Table) |
KY-PD8609; KY-PD8610; KY-PD8611; KY-PD8611N; KY-PD8611M; KY-SZ-II;
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để khám sản phụ khoa cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Nôi sơ sinh (Baby Crib) |
KJW-BC603; KY-BB8708.
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để khám bệnh điều trị, hồi sức cho bệnh nhân nhi |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu (Emergency Trolley) |
KY-CH8123; KY-CH8125; KY-CH8126; KY-CH8130; KY-CH8131; KY-CH8132; KY-CH8132-75RB; KY-CH8137; KY-CH8138; KY-CH8151; KY-CH8152; KY-CH8156; KY-CH8163; KY-CH8165; KY-CH8166 ; KY-ET85072 ; KY-ET85072A ; KY-ET80573;
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để đựng dụng cụ cấp cứu cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Tủ đầu giường (Bedside cabinet) |
KY-KH8928; KY-KH8929; KY-KH8933; KY-KH8931; KY-KH8932;
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Nội thất bệnh viện phục vụ bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Giường bệnh nhân (Manual Bed) |
KY-PD 8201; KY-PD 8202; KY-PD 8203; KY-PD 8301; KY-PD 8302; KY-PD 8303; KY-PD131KW;
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để khám bệnh điều trị, hồi sức cho bệnh nhân |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Cáng vận chuyển bệnh nhân (Manual Strecher) |
KY-EB6605; KY-EB6607; KY-EB6608; KY-EB6609; KY-EB6610; KY-EB6613; KY-EB6614; KY-EB6615; KY-EB6616; KY-EB6617; KY-EB6618; KY-EB6622; KY-EB6638;
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc
|
Jiaxing Kenyue Medical Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc |
Dùng để vận chuyển bệnh nhân trong khu vực điều trị |
Quy tắc 4, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |