STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Bàn phẫu thuật đa năng và phụ kiện Surgiline 2000E; Surgiline 1000; Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Đặt bệnh nhân nằm ở chiều cao và tư thế phù hợp Quy tắc 12, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
2 Ống đặt nội khí quản loại cong RAE 551 8030 1; 551 8040 1; 551 8050 1; 551 8060 1; 551 8070 1; 551 8080 1; 550 8060 1; 550 8070 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Đặt ống từ miệng vào khí quản của bệnh nhân, đảm bảo thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
3 Ống mở khí quản 555 0050 1; 555 0060 1; 555 0070 1; 555 0080 1; 556 0050 1; 556 0060 1; 556 0070 1; 556 0080 1; Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Đặt ống vào lỗ được mở ở khí quản, đảm bảo thông khí và kiểm soát đường thở Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
4 Bộ theo dõi áp lực xâm lấn 400 1821 1; 400 1822 1; Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Là bộ dây dẫn truyền, trong hệ thống máy theo dõi áp lực xâm lấn (huyết áp động mạch). Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
5 Bộ hút dịch Yankauer 165 2210 1; 165 3210 1; 165 0210 1; 165 1210 1; 164 0210 1; 164 1210 1; 164 6210 1; 164 5210 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Dây dẫn khí giàu oxy từ hệ nguồn đến mũi bệnh nhân Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
6 Bộ dẫn lưu vết thương 171 0801 1; 171 0811 1; 171 1401 1; 171 1411 1; 173 0811 1; 171 3127 1; 171 3137 1; 171 3227 1; 171 3237 1; 171 3327 1; 171 3337 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Sử dụng dẫn lưu dịch cho các vết thương đã đóng kín Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
7 Ống thông catheter 190 1401 1; 190 1485 1; 198 0620 1; 563 1001 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Các đoạn ống nhựa, đưa vào cơ thể bệnh nhân để tạo lỗ thông. Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
8 Bộ dẫn lưu màng phổi 175 2001 1; 175 2002 1; 175 2005 1; 017 2004 1; 175 7001 1; 175 7002 1; 017 7004 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bình và dây dùng để dẫn lưu dịch và khí từ màng phổi ra bên ngoài Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
9 Bộ dẫn lưu lồng ngực 176 2001 1; 017 6001 1; 176 2002 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bình và dây dùng để dẫn dịch Quy tắc 7, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
10 Bộ dây theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm 110 0001 1; 125 0001 1; 125 0005 1; 125 0007 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bộ dây theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại A
11 Dây truyền dịch chịu áp lực cao 138 5210 1; 138 5210 1; 138 3090 1; 135 3100 1; 135 1100 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Dây truyền dịch chịu áp lực cao Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
12 Bộ dây truyền dịch và phụ kiện 114 0260 1; 114 0261 1; 114 0255 1; 125 0010 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Dây truyền dịch chịu áp lực cao Dây truyền dịch chịu áp lực cao TTBYT Loại B
13 Bộ lọc bạch cầu 157 0012 1; 157 0013 1; 157 0014 1; 157 0040 1; 157 0041 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Phin lọc bạch cầu khỏi khối máu toàn phần hoặc khối hồng cầu đậm đặt, truyền số máu đã được lọc cho bệnh nhân. Quy tắc 3, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại C
14 Bộ dây tuần hoàn máu ngoài cơ thể 300 XXXX 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bộ dây dẫn truyền máu tuần hoàn tim – phổi ngoài cơ thể. Quy tắc 2, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại B
15 Bộ dây truyền dung dịch liệt tim 325 XXXX 1 Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bicakcilar Global Tibbi Urunler Sanayi Ve Ticaret A.S/Thổ Nhỹ Kỳ Bộ dây dẫn dung dịch liệt tim trong phẫu thuật lồng ngực. Quy tắc 5, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D