STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ghim (chốt ) sinh học tự tiêu Biocomposite Bapin (Bapin-Biocomposite Pin) BAP19010225; BAP19010240; BAP19010325; BAP19010340; BAP1901312; BAP1901720 BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
2 Vít sinh học tự tiêu Biocomposite Intas (Intas- Biocomposite Interference Screw) BAP19020625; BAP19020630; BAP19020725; BAP19020730; BAP19020825; BAP19020830; BAP19020925; BAP19020930; BAP19021025; BAP19021030; BAP19021125; BAP19021130 BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
3 Miếng ghép sinh học tái tạo sụn khớp ChondRoD (ChondRoD-Ossteochondral Implant) BAP19030605; BAP19030610; BAP19030805; BAP19030810; BAP19031005; BAP19031010; BAP19031507 BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
4 Vít chỉ neo sinh học tự tiêu Biocomposite Bankas (Bankas- Reinforced Suture Biocomposite Anchor) BAP19042310; BAP19042912 BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
5 Vít chỉ neo sinh học tự tiêu Biocomposite Pentas (Pentas- Reinforced Suture Biocomposite Anchor) BAP19055516; BAP19056516 BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D
6 Vít chỉ neo sinh học tự tiêu Biocomposite Basat (Basat- Reinforced Suture Biocomposite Anchor) BAP190065516; BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ BMT Baps Biyo Malzeme Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi /Thổ Nhĩ Kỳ Dùng cố định và chỉnh hình xương Quy tắc 8, Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT TTBYT Loại D