STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Dụng cụ taro đường kính 4.2 590.107.042 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Dụng cụ taro đường kính 5.5 590.107.055 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Dụng cụ taro đường kính 6.5 590.107.065 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Dụng cụ taro đường kính 7.5 590.107.075 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Dụng cụ taro đường kính 8.5 590.107.085 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Dụng cụ dùi tạo điểm 590.102.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Dụng cụ dò loại thẳng 590.102.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Dụng cụ dò loại cong 590.102.003 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Dụng cụ thăm đốt sống 590.106.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Dụng cụ dẫn hướng bên phải 590.112.R01 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Dụng cụ dẫn hướng bên trái 590.112.L01 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Dụng cụ giữ thanh nẹp 590.104.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Dụng cụ đè rốt loại thẳng 590.105.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Dụng cụ đè rốt loại cong 590.105.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Dụng cụ hiệu chỉnh thanh nẹp 590.105.006 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Càng cua (dụng cụ đè thanh nẹp) 590.105.005 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Ống dẫn xiết ốc 590.109.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Dụng cụ nâng vít loại A 590.105.003 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Dụng cụ nâng vít loại A 590.105.004 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Đầu xiết ốc 590.109.TQ1 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Đầu xiết ốc có tay cầm 590.100.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Tay cầm chữ T 520.308.TN Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Tay cầm chữ I 520.304.SN Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Tay cầm chữ T có trợ lực 520.310.TNR Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Tay cầm chữ I có trợ lực 520.306.SNR Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
26 Dụng cụ làm co nẹp 590.111.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
27 Dụng cụ làm giãn nẹp 590.110.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
28 Dụng cụ uốn thanh nẹp 590.108.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
29 Dụng cụ bẻ vít trượt 590.113.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
30 Tay cầm xiết ốc chữ T 520.315.TQ Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
31 Đầu đắt vít 590.109.003 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
32 Ống dẫn bắt vít 590.114.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
33 Dụng cụ giữ, bẻ vít trượt 590.113.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
34 Thước đo bằng silicone 590.106.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
35 Khay đựng vít 540.601.003 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
36 Hộp chứa vít đa trục 540.601.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
37 Khay chứa vít đa trục 540.601.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
38 Nắp trên của khay chứa vít 540.601.002.01 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
39 Khay đựng dụng cụ 540.600.001 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
40 Nắp trên của khay dụng cụ 540.600.001.01 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
41 Khay chứa ốc vít 540.600.002 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
42 Nắp trên khay ốc vít 540.600.002.01 Bricon GmbH Bricon GmbH Được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật cột sống Quy tắc 6 phần II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A