STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tròng kính (Cận, viễn, loạn) 1.499 UC 1.499 HC 1.499 HTC 1.499 HMC 1.499 HMCS 1.56 UC 1.56 HC UV380 1.56 HTC 1.56 HMC 1.56 HMCS UV380 1.56 BLUE CUT UV420 HMC 1.56 BLUE CUT UV420 HMCS 1.60 BLUE CUT UV420 HMC 1.60 BLUE CUT UV420 HMCS 1.60 BLUE CUT HMCS 1.60 BLUE CUT HMCS high cyl 1.61 ACRELIQUE HMC 1.61 ACRELIQUE HMCS 1.60 MR-8 HMCS 1.60 MR-8 HMCS high cyl 1.67 MR-7 HMC 1.67 MR-7 HMCS 1.74 MR-174 HMC 1.74 MR-174 HMCS 1.56 PHOTOGREY HC 1.56 PHOTOGREY HMC 1.56 PHOTOGREY SHMC 1.56 PHOTOBROWN HC 1.56 PHOTOBROWN HMC 1.56 PHOTOBROWN SHMC 1.60 PHOTOGREY HC 1.60 PHOTOGREY HMC 1.60 PHOTOGREY SHMC 1.67 PHOTOGREY HC 1.67 PHOTOGREY HMC 1.67 PHOTOGREY SHMC 1.59 POLY HC 1.59 POLY HMC 1.59 POLY SHMC BIFOCAL HC BIFOCAL HTC BIFOCAL HMC BIFOCAL HMCS BIFOCAL PHOTOGREY HC BIFOCAL PHOTOGREY HMC BIFOCAL PHOTOGREY HMCS 1.56 PROGRISSIF HTC 1.56 PROGRISSIF HMC 1.56 PROGRISSIF SHMC 1.56 PROGRISSIF PHOTOGREY HC 1.56 PROGRISSIF PHOTOGREY HMC 1.56 PROGRISSIF PHOTOGREY SHMC 1.56 PHOTOCHROMIC MIRROR HC DANYANG MEGA OPTICAL CO., LTD DANYANG MEGA OPTICAL CO., LTD Dùng để cải thiện tầm nhìn của mắt,hỗ trợ điều trị các tật khúc xạ, bảo vệ mắt Quy tắc 4, Phần II,Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A