STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Chổi lấy mẫu tế bào (Cystology Brush) |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng lấy mẫu tế bào khí phế quản, dạ dày, đại tràng, đường mật |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
2 |
Chổi dùng rửa kênh sinh thiết ống soi (Cleaning Brush) |
08 03 10 1; 08 03 10 2; 08 03 20 1; 08 03 20 2; 08 05 10 1; 08 05 10 2; 08 05 20 1; 08 05 20 2
|
MTW Endoskopie W. Haag KG
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Sử dụng để rửa kênh sinh thiết ống soi sau khi nội soi |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Chổi dùng rửa kênh sinh thiết ống soi (Cleaning Brush) |
08 11 05; 08 41 25 0; 08 43 05 0; 08 43 15 0; 08 43 15 2; 08 43 25 0; 08 43 25 2; 08 43 35 0; 08 45 15 0; 08 45 15 2; 08 45 25 0; 08 45 25 2; 08 45 35 0; 08 45 35 2; 08 48 25 2
|
Boukhari Prince Medical
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Sử dụng để rửa kênh sinh thiết ống soi sau khi nội soi |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Van dùng cho kênh sinh thiết ống soi (Biopsy Valve) |
10 82 1
|
Boukhari Prince Medical
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng để gắn vào đầu kênh sinh thiết ống soi, tránh rỉ nước ra ngoài. |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
5 |
Chụp bảo vệ khi lấy dị vật (Foreign Body Protector Hood) |
10 02 00 7
|
Prince Medical/ Pháp
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Chụp vào đầu ống soi bảo vệ thực quản, dạ dày khi lấy dị vật sắc nhọn. |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
6 |
Kim chích xơ, cầm máu nội soi |
09 10 51 82 18; 09 10 71 82 18; 09 10 71 85 23; 09 10 72 31 23; 09 10 72 32 23; 09 10 72 35 23; 09 10 71 22 16; 09 10 51 82 11; 09 10 52 31 12; 09 10 71 82 12; 09 10 72 32 12; 09 10 72 81 11; 09 10 72 82 12; 09 11 01 82 12; 09 11 02 32 12
|
Theo phụ lục
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng chích cầm máu, chích xơ thực quản, dạ dày, đại tràng, ruột non |
Quy tắc 7, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Ngáng miệng nội soi |
10 01 77 3; 10 01 77 6
|
M1S Co., Ltd/ Hàn Quốc
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng ngáng miệng bệnh nhân khi nội soi dạ dày |
Quy tắc 4, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
8 |
Kềm sinh thiết (Biopsy Forcep) |
06 10 03 00 4; 06 11 03 00 3; 06 14 02 10 1; 06 14 02 10 4; 06 14 02 11 4; 06 15 12 10 1; 06 15 12 10 4; 06 15 12 10 5; 06 15 12 11 1; 06 15 12 11 4; 06 15 12 11 5; 06 16 02 10 1; 06 16 02 10 4; 06 16 02 11 1; 06 16 02 11 4; 06 46 02 10 5; 11 06 14 02 10; 11 06 14 02 11; 11 06 15 02 10; 11 06 46 02 10; 99 06 55 02 80 4; 99 11 06 11 02 30
|
MTW Endoskopie W. Haag KG
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng lấy mẫu clotest, sinh thiết khí phế quản, dạ dày, ruột non, đại tràng |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
9 |
Gắp dị vật (Foreign Body Removing Forcep) |
07 10 62 0; 07 20 12 3; 07 20 22 3; 07 20 22 4; 07 20 52 0; 07 20 62 0; 07 21 02 0; 07 21 23 0; 07 21 24 0; 07 21 31 0; 07 21 32 0; 07 31 24 3; 07 34 42 3; 07 35 52 3; 10 02 07 1; 11 07 10 1; 11 07 10 6; 11 07 10 7; 11 07 20 7; 13 07 10 12 0; 99 07 20 12 3; 99 07 34 02 3; 99 07 20 22 3
|
MTW Endoskopie W. Haag KG
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng lấy dị vật ở khí phế quản, thực quản, dạ dày |
Quy tắc 5, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
10 |
Thòng lọng cắt Polyp |
05 20 11 20 2; 05 20 11 22 2; 05 20 11 21 2; 05 20 11 23 2; 05 20 31 22 6; 05 20 31 23 6; 05 20 11 23 4; 05 20 31 23 4; 05 20 31 21 1; 05 20 31 22 1; 99 05 20 11 12 3; 99 05 20 11 21 2; 99 05 20 11 23 2; 99 05 20 11 23 8; 99 05 20 12 23 5; 99 05 21 11 20 2; 99 05 21 11 20 5; 99 05 21 11 22 5; 99 05 40 11 11 4
|
MTW Endoskopie W. Haag KG
|
MTW Endoskopie W. Haag KG |
Dùng cắt Polyp dạ dày, đại tràng, ruột non. |
Quy tắc 7, phần II, Phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |