STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ổ khí đầu ra |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
2 |
Van chặn đơn |
LVN
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ báo động trung tâm |
CPX-P-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
4 |
Báo động khu vực cho các loại khí |
CPX-DA-REM-FB
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
5 |
Hộp van khu vực kèm báo động cho các loại khí |
MOD-COMPACT_ALARM-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
6 |
Hộp van khu vực cho các loại khí |
MOD-COMPACT-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
7 |
Ổ khí đầu ra |
TUF
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
8 |
Giắc cắm nhanh |
PROBE
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
9 |
ống đồng và phụ kiện kết nối ống đồng |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 4 |
TTBYT Loại A |
10 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng kèm bình làm ẩm |
FLOW-O2-15-DIN
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
11 |
Bình hút dịch |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
12 |
Hệ thống khí nén trung tâm y tế |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
13 |
Hệ thống khí hút chân không y tế |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
14 |
Máy hút khí thải mê |
AGSS-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại C |
15 |
Hộp đầu giường |
BHU-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
16 |
Tay máy treo trần |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
17 |
Trụ khí treo trần |
PEND-
|
PRECISION PARTS UK LIMITED
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |
18 |
Bộ điều phối các loại khí |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Precision UK Limited, |
dùng để lắp đặt, vận hành trong bệnh viện |
quy tắc 11 |
TTBYT Loại B |