STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Bộ trâm nội nha |
CSK25, CALFK21S, CALFK21L, CALFK25L, CALFK31S, CALFK31L,
|
Shenzhen Perfect Medical Instruments Co.,Ltd , Trung Quốc
|
Shenzhen Perfect Medical Instruments Co.,Ltd , Trung Quốc |
dùng để điều trị tủy răng |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Trâm nội nha |
C082521,C082525,C062521, C062525,C041525,C042025, C042525,C043025,C043525, C044025,C044525,C045025, C045525,C046025,C047025, C048025
|
Shenzhen Perfect Medical Instruments Co.,Ltd , Trung Quốc
|
Shenzhen Perfect Medical Instruments Co.,Ltd , Trung Quốc |
dùng để điều trị tủy răng |
Quy tắc 5, phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
|