STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Điện cực điện tim HS02, HS03, HS04, HS05, HS06, HS11, HS16, HS28, HS30, WS04, WS08, WS28, TS02, TS04,TS06, HW04, HW07, HW08, HW09, HR01, HA01, HA07, HA09, HL01, HL02, HT01, HT02, HT03, HT04, HT04, HT05, HT06 Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Dùng với máy điện tim. Gắn lên người bệnh nhân để thu nhận tín hiệu khi đo điện tim. QT10-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
2 Tay dao mổ điện HP01, HP02, HP03, HP04, HP05, HP06, HP07, HP08, HP09, HP10 Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Dùng với dao mổ điện để cắt / đốt khi phẫu thuật QT9-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
3 Đầu điện cực dao mổ điện 1001, 1002, 1003, 1004, 1005; 2001,2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009; 3001, 3002, 3003, 3004, 3005, 3006. 4001, 4002, 4003, 4004, 4005; 5001, 5002, 5003, 5004, 5005, 5006; 6001, 6002, 6003, 6004, 6005; 7001, 7002, 7003, 7004, 7005; 8001, 8002, 8003, 8004, 8005, 8006. Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Dùng với dao mổ điện. Dùng để cắt / đốt khi phẫu thuật QT9-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
4 Bản cực trung tính dùng cho dao mổ điện HG01, HG02, HG03, HG04, HG05, HG06, HG07, HG11, HG12, HG01-1, HG02-1, HG03-1, HG04-1, HG11-1, HG12-1. Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Dùng với dao mổ điện tạo thành mạch kín khi phẫu thuật. QT9-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại C
5 Điện cực máy điện xung TES-B-01, TES-B-02, TES-B-03, TES-B-04, TES-B-05, TES-B-06, TES-B-07; TES-L-01, TES-L-02, TES-L-03, TES-L-04, TES-L-05, TES-L-06, TES-L-07 Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd Dùng để kết nối và tạo xung cho bệnh nhân QT9-Phần II-Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B