STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dụng cụ khâu đóng da sử dụng trong phẫu thuật. |
0
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong y tế |
Quy tắc 05- Phần II |
TTBYT Loại B |
2 |
Dụng cụ tháo ghim da sử dụng trong phẫu thuật. |
0
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong y tế |
Quy tắc 05- Phần II |
TTBYT Loại B |
3 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại |
0
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc
|
Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc |
Sử dụng trong y tế |
Quy tắc 05- Phần II |
TTBYT Loại B |