STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Mũi khoan kim cương mài răng |
DIAMOND INSTRUMENTS; LION DIAMOND BURS; Diamant-Schleifer; The Little Crown Prep Set Eco
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO)
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO) |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Mũi phẫu thuật |
TC Crowncutter for Metal and ceramic; HORICO C-Cutters, Titanium-Nitride coated; HORICO CARBIDE CUTTERS, black coated; CARBIDE BURS; CARBIDE CUTTERS
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO)
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO) |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Mũi đánh bóng răng kim cương |
DIAMOND POLISHERS; DIAMOND DISCS
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO)
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO) |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Lá kéo kẽ răng Seperating Strips |
STEELCARBO STRIPS; Diamond Strips; Smooth Steel Strips
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO)
|
Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO) |
Dùng trong nha khoa |
Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |