STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hệ thống treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
Abitus
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Bộ đầu giường treo tường (thuộc hệ thống khí y tế) |
Adonis
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Bộ đầu giường treo tường (thuộc hệ thống khí y tế) |
Ais
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
4 |
Hệ thống treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
Ares
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
5 |
Hệ thống treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
Atlas
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
6 |
Bộ đầu giường treo tường (thuộc hệ thống khí y tế) |
Aura
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
7 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
Column
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trụ khí treo trần cấp ngõ ra điện, ngõ ra khí cho phòng mổ và làm giá đỡ cho trụ khí phòng mổ. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
8 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
Motor
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trụ khí treo trần cấp ngõ ra điện, ngõ ra khí cho phòng mổ và làm giá đỡ cho trụ khí phòng mổ. |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
9 |
Bộ đầu giường treo tường (thuộc hệ thống khí y tế) |
N270
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha
|
Tedisel Iberica, S.L / Tây Ban Nha |
Trang bị cho các gường bệnh:ổ cắm điện, ổ cắm khí, kết nối truyền thông |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
10 |
Ống đồng y tế đường kính 12 mm |
CP-12
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
11 |
Ống đồng y tế đường kính 15 mm |
CP-15
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
12 |
Ống đồng y tế đường kính 22 mm |
CP-22
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
13 |
Ống đồng y tế đường kính 28 mm |
CP-28
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
14 |
Ống đồng y tế đường kính 35 mm |
CP-35
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
15 |
Ống đồng y tế đường kính 42 mm |
CP-42
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
16 |
Ống đồng y tế đường kính 54 mm |
CP-54
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Dùng để dẫn khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
17 |
Co 90 đồng đường kính 12 mm |
DE-12
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
18 |
Co 90 đồng đường kính 15 mm |
DE-15
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
19 |
Co 90 đồng đường kính 22 mm |
DE-22
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
20 |
Co 90 đồng đường kính 28 mm |
DE-28
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
21 |
Co 90 đồng đường kính 35 mm |
DE-35
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
22 |
Co 90 đồng đường kính 42 mm |
DE-42
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
23 |
Co 90 đồng đường kính 54 mm |
DE-54
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
24 |
Tê đồng đường kính 12 mm |
ET-12
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
25 |
Tê đồng đường kính 15 mm |
ET-15
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
26 |
Tê đồng đường kính 22 mm |
ET-22
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
27 |
Tê đồng đường kính 28 mm |
ET-28
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
28 |
Tê đồng đường kính 35 mm |
ET-35
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
29 |
Tê đồng đường kính 42 mm |
ET-42
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
30 |
Tê đồng đường kính 54 mm |
ET-54
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
31 |
Măng sông đồng đường kính 12 mm |
SC-12
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
32 |
Măng sông đồng đường kính 15 mm |
SC-15
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
33 |
Măng sông đồng đường kính 22 mm |
SC-22
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
34 |
Măng sông đồng đường kính 28 mm |
SC-28
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
35 |
Măng sông đồng đường kính 35 mm |
SC-35
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
36 |
Măng sông đồng đường kính 42 mm |
SC-42
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
37 |
Côn thu đồng đường kính 15 x 12 mm |
RT-15
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
38 |
Côn thu đồng đường kính 22 X 15 mm |
RT-22
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
39 |
Côn thu đồng đường kính 28 X 22 mm |
RT-28
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
40 |
Côn thu đồng đường kính 35 x 28 mm |
RT-35
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
41 |
Côn thu đồng đường kính 42 x 35 mm |
RT-42
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
42 |
Côn thu đồng đường kính 54 x 42 mm |
RT-54
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC
|
AMCAREMED TECHNOLOGY CO.,LIMITED / TRUNG QUỐC |
Phụ kiện để kết nối ống đồng khí y tế |
Quy tắc 11, phần II, phụ lục I của thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |