STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Mắc cài chỉnh nha kim loại KM11002 KM05102 M02638 KM11102 KM05112 M02639 KM11402 KM05201 M02642 KM12102 KM13302 M02643 KM12402 KM13402 M02646 KM22402 KM13012 M02647 KM22102 KM13112 M02648 KM03802 KM13502 M02649 KM03805 KM13552 M02650 KM03902 KM01002 M02651 KM03905 KM01102 M02652 KM02615 KM09102 M02653 KM02800 KM09201 M02654 KM02611 KM09202 M02655 KM02612 KM09302 M02658 KM02701 KM06300 M02659 KM02702 KM01101 M02800 KM02221 KS02033 M02801 KM02222 KS02041 M02802 KM02270 KS02046 M02803 KM02211 KS02059 M02804 KM02212 KS02060 M02805 KM02280 KS02061 M05410 KM02201 KS02070 M05411 KM02202 KS02302 M05434 KM02290 KS02402 M05435 KM04802 KS02615 M09500 KM04902 KS03802 M09501 KM05301 KS03902 M09502 KM05302 KM13202 M09503 KM05400 M02600 M09506 KM05401 M02601 M09507 KM05402 M02602 M09600 KM05001 M02603 M09601 KM05002 M02606 M09602 KM05012 M02607 M09603 KM05101 M02620 M09606 M09607 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Bộ mắc cài chỉnh nha K00902; K00903; K00922; K00923; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Mắc cài chỉnh nha sứ KQ12402 KQ07402 KQ03046 KQ12102 KQ07502 KQ03202 KQ07202 KQ03013 KQ03205 KQ07302 KQ03022 KQ03302 KQ07203 KQ03026 KQ03305 KQ07303 KQ03033 KQ08003 KQ07602 KQ03042 KQ08103 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
4 Ống chỉnh nha mặt lưỡi A04314 ; A04315 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
5 Ống chỉnh nha A08562 A05687 A04839 A08563 A01120 A04848 A08566 A01122 A04849 A08567 A01123 A08038 A05522 A01130 A08039 A05523 A01132 A08048 A08202 A01133 A08049 A08203 A08120 A01190 A01178 A08122 A01174 A01179 A08123 A01175 A01180 A08130 A08074 A01181 A08132 A08075 A08078 A08133 A08222 A08079 A05426 A08223 A08080 A05427 A08630 A08081 A05526 A08631 A08216 A05527 A08568 A08217 A08572 A08569 A08218 A08573 A08578 A08219 A08576 A08579 A05616 A08577 A08260 A05617 A08020 A08261 A05618 A04836 A06014 A05619 A08036 A08772 A05686 A04838 A08773 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
6 Cung di răng mặt lưỡi A04300; A04303; A04301; A04304; A04302; A04305; A04332; A04334; A04333; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
7 Cung di xa răng cối A04155; A04161; A04152; A04156; A04127; A04153; A04157; A04128; A04154; A04158; A04129; A04124; A04159; A04150; A04160; A04151; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
8 Cung di răng hàm trên A04308; A04312; A04309; A04313; A04310; A04311 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
9 Cung di răng hàm dưới A04320; A04322; A04280; A04340; A04323; A04281; A04341; A04324; A04282; A04342; A04325; A04283; A04343; A04278; A04284; A04321; A04279;A04285 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
10 Bộ cung di răng chỉnh nha K00850 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 4 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
11 Thước đo cung chỉnh nha I00507; I00509 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
12 Cung mặt chỉnh nha J00410; J00411 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
13 Cung mặt chỉnh nha J00400; J00401 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
14 Khí cụ chỉnh nha kéo đầu J00521 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
15 Băng cầm đầu chỉnh nha J00393 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
16 Núm chặn chỉnh nha A00047 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
17 Lò xo kéo chỉnh nha G00301; G00306; F00323; G00302; G00307; F00324; G00303; F00320; F00325; G00304; F00321; G00305; F00322; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
18 Lò xo chỉnh nha F00340; F00126 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
19 Móc chỉnh nha A00129; A00130 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
20 Lò xo đẩy chỉnh nha F00300; A00467; F00301; A00474; F00302; A00475; A00465; A00477; A00466 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
21 Chun chuỗi chỉnh nha J00120; J00121; J00122; J00166 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
22 Thun buộc chỉnh nha J00154; K00340; J00341; J00345; J00359 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
23 Thun tách khe chỉnh nha J00177 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
24 Dây thun liên hàm chỉnh nha J01101; J01123; J01120; J01175; J01121; J01112; J01122 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
25 Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp J04000; K00070; J04001; K00071; J04003; K00072; J04004; K00073; J04005; K00074 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
26 Keo gắn mắc cài J04002 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
27 Bộ gắn mắc cài hóa trùng hợp K00080; J04010; K00081; J04011; K00082; J04012; K00083; J04013; K00084; K00085 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
28 Đèn quang trùng hợp J02130 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 9 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại B
29 Dây cung chỉnh nha A07000 A07302 A07211 A07001 A07303 A07221 A07002 A07304 A07222 A07004 A07305 A07223 A07005 A07306 A07225 A07006 A07307 A07227 A07007 A07310 A07228 A07008 A07311 A07229 A07009 A07320 A07230 A07010 A07321 A07231 A07011 A07322 A07251 A07020 A07323 A07252 A07021 A07324 A07255 A07022 A07325 A07257 A07024 A07326 A07258 A07025 A07327 A07259 A07026 A07330 A07260 A07027 A07331 A07261 A07028 A07350 A07271 A07029 A07351 A07272 A07030 A07352 A07275 A07031 A07353 A07277 A07400 A07354 A07278 A07401 A07355 A07279 A07402 A07356 A07280 A07403 A07357 A07281 A07405 A07370 A00783 A07406 A07371 A00788 A07407 A07372 E00097 A07408 A07373 E00098 A07409 A07374 E00099 A07410 A07375 E00311 A07420 A07376 E00313 A07421 A07377 E01400 A07422 A07121 E01401 A07423 A07124 E02000 A07425 A07125 E02001 A07426 A07126 E02002 A07427 A07130 E02003 A07428 A07133 E02004 A07429 A07134 E02005 A07430 A07135 E02010 A07051 A07201 E02011 A07055 A07202 E02012 A07056 A07203 E02013 A07071 A07205 E02022 A07075 A07207 E02023 A07076 A07208 E02050 A07300 A07209 E02051 A07301 A07210 E02052 E00245 E00306 E02053 E00345 E00307 E00304 E00623 E00228 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
30 Dây thép buộc chỉnh nha E00120 ; E00133; E00702; E00121; E00134 ; E00122; E00135; E00123; E00136; E00124; E00701; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
31 Dây thép xoắn chỉnh nha E00175; E00179; E00176; E00180; E00177; E00188; E00178; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
32 Kìm cắt, bẻ dây chỉnh nha I00001 I00161 I00550 I00028 I00200 I00552 I00030 I00201 I00553 I00101 I00265 I00554 I00111 I00347 I00556 I00114 I00350 I00568 I00129 I00420 I00586 I00137 I00442 I01200 I00139 I00545 I00273 I00140 I00548 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
33 Kìm buộc dây chỉnh nha T00030; T00204; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
34 Kìm tháo mắc cài chỉnh nha T00546; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
35 Cây đặt mắc cài chỉnh nha T00101; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
36 Cây luồn dây chỉnh nha I00810; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
37 Cây ấn khâu chỉnh nha I00064; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
38 Cây đặt khâu và tháo khâu chỉnh nha I00349; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
39 Dụng cụ đặt khâu chỉnh nha I00300; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
40 Dụng cụ đặt mắc cài I01102; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
41 Dụng cụ luồn dây cung chỉnh nha I00274; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
42 Cây nhồi khâu chỉnh nha I00358; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
43 Đầu thay thế kẹp chỉnh nha I00065; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
44 Cây tháo nắp chỉnh nha I00557; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
45 Lưới dao cho cây tháo nắp chỉnh nha I00559; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
46 Đầu thay thế cho cây tháo khâu I00357; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
47 Thước đo phim chỉnh nha I00512; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 4 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
48 Mẫu hàm chỉnh nha có cung di răng chỉnh I00079; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
49 Giấy vẽ phim chỉnh nha J00086; Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 4 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
50 Khâu chỉnh nha trơn R00603 L00612 L00653 R00604 L00613 L00654 R00605 L00614 L00655 R00606 L00615 L00656 R00607 L00616 L00714 R00608 L00617 L00715 R00609 L00618 L00716 R00610 L00619 L00717 R00611 L00620 R00635 R00612 L00621 R00636 R00613 L00622 R00637 R00614 L00623 R00638 R00615 L00624 R00639 R00616 L00710 R00640 R00617 L00711 R00641 R00618 L00712 R00642 R00619 L00713 R00643 R00620 L00635 R00644 R00621 L00636 R00645 R00622 L00637 R00646 R00623 L00638 R00647 R00624 L00639 R00648 R00710 L00640 R00649 R00711 L00641 R00650 R00712 L00642 R00651 R00713 L00643 R00652 L00603 L00644 R00653 L00604 L00645 R00654 L00605 L00646 R00655 L00606 L00647 R00656 L00607 L00648 R00714 L00608 L00649 R00715 L00609 L00650 R00716 L00610 L00651 R00717 L00611 L00652 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
51 Khâu chỉnh nha ống mặt má 5686WUR6_11 5679WLL6_31 5686WUR6_12 5679WLL6_32 5686WUR6_13 5679WLL6_33 5686WUR6_14 5679WLL6_34 5686WUR6_15 5679WLL6_35 5686WUR6_16 5679WLL6_36 5686WUR6_17 5678WLR6_11 5686WUR6_18 5678WLR6_12 5686WUR6_19 5678WLR6_13 5686WUR6_20 5678WLR6_14 5686WUR6_21 5678WLR6_15 5686WUR6_22 5678WLR6_16 5686WUR6_23 5678WLR6_17 5686WUR6_24 5678WLR6_18 5686WUR6_25 5678WLR6_19 5686WUR6_26 5678WLR6_20 5686WUR6_27 5678WLR6_21 5686WUR6_28 5678WLR6_22 5686WUR6_29 5678WLR6_23 5686WUR6_30 5678WLR6_24 5686WUR6_31 5678WLR6_25 5686WUR6_32 5678WLR6_26 5686WUR6_33 5678WLR6_27 5686WUR6_34 5678WLR6_28 5686WUR6_35 5678WLR6_29 5686WUR6_36 5678WLR6_30 5687WUL6_11 5678WLR6_31 5687WUL6_12 5678WLR6_32 5687WUL6_13 5678WLR6_33 5687WUL6_14 5678WLR6_34 5687WUL6_15 5678WLR6_35 5687WUL6_16 5678WLR6_36 5687WUL6_17 4836WUR6_11 5687WUL6_18 4836WUL6_11 5687WUL6_19 4836WUR6_12 5687WUL6_20 4836WUL6_12 5687WUL6_21 4836WLR6_12 5687WUL6_22 4836WLL6_12 5687WUL6_23 4839WLL6_11 5687WUL6_24 4839WLL6_12 5687WUL6_25 4839WLL6_13 5687WUL6_26 4839WLL6_14 5687WUL6_27 4839WLL6_15 5687WUL6_28 4839WLL6_16 5687WUL6_29 4839WLL6_17 5687WUL6_30 4839WLL6_18 5687WUL6_31 4839WLL6_19 5687WUL6_32 4839WLL6_20 5687WUL6_33 4839WLL6_21 5687WUL6_34 4839WLL6_22 5687WUL6_35 4839WLL6_23 5687WUL6_36 4839WLL6_24 5679WLL6_11 4839WLL6_25 5679WLL6_12 4839WLL6_26 5679WLL6_13 4839WLL6_27 5679WLL6_14 4839WLL6_28 5679WLL6_15 4839WLL6_29 5679WLL6_16 4839WLL6_30 5679WLL6_17 4839WLL6_31 5679WLL6_18 4839WLL6_32 5679WLL6_19 4839WLL6_33 5679WLL6_20 4839WLL6_34 5679WLL6_21 4839WLL6_35 5679WLL6_22 4839WLL6_36 5679WLL6_23 4838WLR6_11 5679WLL6_24 4838WLR6_12 5679WLL6_25 4838WLR6_13 5679WLL6_26 4838WLR6_14 5679WLL6_27 4838WLR6_15 5679WLL6_28 4838WLR6_16 5679WLL6_29 4838WLR6_17 5679WLL6_30 4838WLR6_18 4838WLR6_19 1122WUR6_29 4838WLR6_20 1122WUR6_30 4838WLR6_21 1122WUR6_31 4838WLR6_22 1122WUR6_32 4838WLR6_23 1122WUR6_33 4838WLR6_24 1122WUR6_34 4838WLR6_25 1122WUR6_35 4838WLR6_26 1122WUR6_36 4838WLR6_27 1123WUL6_11 4838WLR6_28 1123WUL6_12 4838WLR6_29 1123WUL6_13 4838WLR6_30 1123WUL6_14 4838WLR6_31 1123WUL6_15 4838WLR6_32 1123WUL6_16 4838WLR6_33 1123WUL6_17 4838WLR6_34 1123WUL6_18 4838WLR6_35 1123WUL6_19 4838WLR6_36 1123WUL6_20 1122WUR6_11 1123WUL6_21 1122WUR6_12 1123WUL6_22 1122WUR6_13 1123WUL6_23 1122WUR6_14 1123WUL6_24 1122WUR6_15 1123WUL6_25 1122WUR6_16 1123WUL6_26 1122WUR6_17 1123WUL6_27 1122WUR6_18 1123WUL6_28 1122WUR6_19 1123WUL6_29 1122WUR6_20 1123WUL6_30 1122WUR6_21 1123WUL6_31 1122WUR6_22 1123WUL6_32 1122WUR6_23 1123WUL6_33 1122WUR6_24 1123WUL6_34 1122WUR6_25 1123WUL6_35 1122WUR6_26 1123WUL6_36 1122WUR6_27 1120WUL6_22 1122WUR6_28 1120WUR6_22 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
52 Khâu chỉnh nha 5672CUR6_11 5523PUL6_20 5672CUR6_12 5523PUL6_21 5672CUR6_13 5523PUL6_22 5672CUR6_14 5523PUL6_23 5672CUR6_15 5523PUL6_24 5672CUR6_16 5523PUL6_25 5672CUR6_17 5523PUL6_26 5672CUR6_18 5523PUL6_27 5672CUR6_19 5523PUL6_28 5672CUR6_20 5523PUL6_29 5672CUR6_21 5523PUL6_30 5672CUR6_22 5523PUL6_31 5672CUR6_23 5523PUL6_32 5672CUR6_24 5523PUL6_33 5672CUR6_25 5523PUL6_34 5672CUR6_26 5523PUL6_35 5672CUR6_27 5523PUL6_36 5672CUR6_28 5527PLL6_11 5672CUR6_29 5527PLL6_12 5672CUR6_30 5527PLL6_13 5672CUR6_31 5527PLL6_14 5672CUR6_32 5527PLL6_15 5672CUR6_33 5527PLL6_16 5672CUR6_34 5527PLL6_17 5672CUR6_35 5527PLL6_18 5672CUR6_36 5527PLL6_19 5673CUL6_11 5527PLL6_20 5673CUL6_12 5527PLL6_21 5673CUL6_13 5527PLL6_22 5673CUL6_14 5527PLL6_23 5673CUL6_15 5527PLL6_24 5673CUL6_16 5527PLL6_25 5673CUL6_17 5527PLL6_26 5673CUL6_18 5527PLL6_27 5673CUL6_19 5527PLL6_28 5673CUL6_20 5527PLL6_29 5673CUL6_21 5527PLL6_30 5673CUL6_22 5527PLL6_31 5673CUL6_23 5527PLL6_32 5673CUL6_24 5527PLL6_33 5673CUL6_25 5527PLL6_34 5673CUL6_26 5527PLL6_35 5673CUL6_27 5527PLL6_36 5673CUL6_28 5526PLR6_11 5673CUL6_29 5526PLR6_12 5673CUL6_30 5526PLR6_13 5673CUL6_31 5526PLR6_14 5673CUL6_32 5526PLR6_15 5673CUL6_33 5526PLR6_16 5673CUL6_34 5526PLR6_17 5673CUL6_35 5526PLR6_18 5673CUL6_36 5526PLR6_19 5670PUR6_11 5526PLR6_20 5670PUR6_12 5526PLR6_21 5670PUR6_13 5526PLR6_22 5670PUR6_14 5526PLR6_23 5670PUR6_15 5526PLR6_24 5670PUR6_16 5526PLR6_25 5670PUR6_17 5526PLR6_26 5670PUR6_18 5526PLR6_27 5670PUR6_19 5526PLR6_28 5670PUR6_20 5526PLR6_29 5670PUR6_21 5526PLR6_30 5670PUR6_22 5526PLR6_31 5670PUR6_23 5526PLR6_32 5670PUR6_24 5526PLR6_33 5670PUR6_25 5526PLR6_34 5670PUR6_26 5526PLR6_35 5670PUR6_27 5526PLR6_36 5670PUR6_28 5686PUR6_11 5670PUR6_29 5686PUR6_12 5670PUR6_30 5686PUR6_13 5670PUR6_31 5686PUR6_14 5670PUR6_32 5686PUR6_15 5670PUR6_33 5686PUR6_16 5670PUR6_34 5686PUR6_17 5670PUR6_35 5686PUR6_18 5670PUR6_36 5686PUR6_19 5671PUL6_11 5686PUR6_20 5671PUL6_12 5686PUR6_21 5671PUL6_13 5686PUR6_22 5671PUL6_14 5686PUR6_23 5671PUL6_15 5686PUR6_24 5671PUL6_16 5686PUR6_25 5671PUL6_17 5686PUR6_26 5671PUL6_18 5686PUR6_27 5671PUL6_19 5686PUR6_28 5671PUL6_20 5686PUR6_29 5671PUL6_21 5686PUR6_30 5671PUL6_22 5686PUR6_31 5671PUL6_23 5686PUR6_32 5671PUL6_24 5686PUR6_33 5671PUL6_25 5686PUR6_34 5671PUL6_26 5686PUR6_35 5671PUL6_27 5686PUR6_36 5671PUL6_28 5687PUL6_11 5671PUL6_29 5687PUL6_12 5671PUL6_30 5687PUL6_13 5671PUL6_31 5687PUL6_14 5671PUL6_32 5687PUL6_15 5671PUL6_33 5687PUL6_16 5671PUL6_34 5687PUL6_17 5671PUL6_35 5687PUL6_18 5671PUL6_36 5687PUL6_19 5522PUR6_11 5687PUL6_20 5522PUR6_12 5687PUL6_21 5522PUR6_13 5687PUL6_22 5522PUR6_14 5687PUL6_23 5522PUR6_15 5687PUL6_24 5522PUR6_16 5687PUL6_25 5522PUR6_17 5687PUL6_26 5522PUR6_18 5687PUL6_27 5522PUR6_19 5687PUL6_28 5522PUR6_20 5687PUL6_29 5522PUR6_21 5687PUL6_30 5522PUR6_22 5687PUL6_31 5522PUR6_23 5687PUL6_32 5522PUR6_24 5687PUL6_33 5522PUR6_25 5687PUL6_34 5522PUR6_26 5687PUL6_35 5522PUR6_27 5687PUL6_36 5522PUR6_28 5679PLL6_11 5522PUR6_29 5679PLL6_12 5522PUR6_30 5679PLL6_13 5522PUR6_31 5679PLL6_14 5522PUR6_32 5679PLL6_15 5522PUR6_33 5679PLL6_16 5522PUR6_34 5679PLL6_17 5522PUR6_35 5679PLL6_18 5522PUR6_36 5679PLL6_19 5523PUL6_11 5679PLL6_20 5523PUL6_12 5679PLL6_21 5523PUL6_13 5679PLL6_22 5523PUL6_14 5679PLL6_23 5523PUL6_15 5679PLL6_24 5523PUL6_16 5679PLL6_25 5523PUL6_17 5679PLL6_26 5523PUL6_18 5679PLL6_27 5523PUL6_19 5679PLL6_28 5679PLL6_29 1123PUL6_20 5679PLL6_30 1123PUL6_21 5679PLL6_31 1123PUL6_22 5679PLL6_32 1123PUL6_23 5679PLL6_33 1123PUL6_24 5679PLL6_34 1123PUL6_25 5679PLL6_35 1123PUL6_26 5679PLL6_36 1123PUL6_27 5678PLL6_11 1123PUL6_28 5678PLL6_12 1123PUL6_29 5678PLL6_13 1123PUL6_30 5678PLL6_14 1123PUL6_31 5678PLL6_15 1123PUL6_32 5678PLL6_16 1123PUL6_33 5678PLL6_17 1123PUL6_34 5678PLL6_18 1123PUL6_35 5678PLL6_19 1123PUL6_36 5678PLL6_20 1164PLR6_11 5678PLL6_21 1164PLR6_12 5678PLL6_22 1164PLR6_13 5678PLL6_23 1164PLR6_14 5678PLL6_24 1164PLR6_15 5678PLL6_25 1164PLR6_16 5678PLL6_26 1164PLR6_17 5678PLL6_27 1164PLR6_18 5678PLL6_28 1164PLR6_19 5678PLL6_29 1164PLR6_20 5678PLL6_30 1164PLR6_21 5678PLL6_31 1164PLR6_22 5678PLL6_32 1164PLR6_23 5678PLL6_33 1164PLR6_24 5678PLL6_34 1164PLR6_25 5678PLL6_35 1164PLR6_26 5678PLL6_36 1164PLR6_27 1122PUR6_11 1164PLR6_28 1122PUR6_12 1164PLR6_29 1122PUR6_13 1164PLR6_30 1122PUR6_14 1164PLR6_31 1122PUR6_15 1164PLR6_32 1122PUR6_16 1164PLR6_33 1122PUR6_17 1164PLR6_34 1122PUR6_18 1164PLR6_35 1122PUR6_19 1164PLR6_36 1122PUR6_20 1165PLL6_11 1122PUR6_21 1165PLL6_12 1122PUR6_22 1165PLL6_13 1122PUR6_23 1165PLL6_14 1122PUR6_24 1165PLL6_15 1122PUR6_25 1165PLL6_16 1122PUR6_26 1165PLL6_17 1122PUR6_27 1165PLL6_18 1122PUR6_28 1165PLL6_19 1122PUR6_29 1165PLL6_20 1122PUR6_30 1165PLL6_21 1122PUR6_31 1165PLL6_22 1122PUR6_32 1165PLL6_23 1122PUR6_33 1165PLL6_24 1122PUR6_34 1165PLL6_25 1122PUR6_35 1165PLL6_26 1122PUR6_36 1165PLL6_27 1123PUL6_11 1165PLL6_28 1123PUL6_12 1165PLL6_29 1123PUL6_13 1165PLL6_30 1123PUL6_14 1165PLL6_31 1123PUL6_15 1165PLL6_32 1123PUL6_16 1165PLL6_33 1123PUL6_17 1165PLL6_34 1123PUL6_18 1165PLL6_35 1123PUL6_19 1165PLL6_36 Rocky Mountain Orthodontics Rocky Mountain Orthodontics Dùng trong chỉnh nha Quy tắc 5 phần II phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A