STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Ống thông mở bàng quang ra da các size |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Urovision Gesellschaft für medizinischen Technologie Transfer mbH |
Dùng để dẫn lưu mở thông bàng quang ra da. |
Quy tắc 8, Mục B, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Stents niệu quản không có dây dẫn đường các size |
Theo phụ lục
|
Theo phụ lục
|
Urovision Gesellschaft für medizinischen Technologie Transfer mbH |
Dùng để đặt nong dẫn lưu niệu quản. |
Quy tắc 8, Mục B, Phần II, Phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |