STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Tủ sấy tiệt trùng FN 055; FN 055N; FN 120; FN 120N; FN 400; FN 500; FN 500P; KD 200; KD 400; Nüve Sanayi Malzemeleri İmalat ve Ticaret A.Ş./Thổ Nhĩ Kỳ Nüve Sanayi Malzemeleri İmalat ve Ticaret A.Ş./Thổ Nhĩ Kỳ Sử dụng để tiệt trùng dụng cụ y tế Quy tắc 15, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại C
2 Tủ lạnh bảo quản máu DF 290; DF 490; DF 590; FR 290; FR 490; FR 590; Nüve Sanayi Malzemeleri İmalat ve Ticaret A.Ş./Thổ Nhĩ Kỳ Nüve Sanayi Malzemeleri İmalat ve Ticaret A.Ş./Thổ Nhĩ Kỳ Sử dụng bảo quản máu Quy tắc 2, Phần II, Phụ lục I, Thông tư 39/2016/ TT-BYT TTBYT Loại B