STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Khung cố định đầu các loại và phụ kiện ( HDJ-I, HDJ-II) |
Khung cố định đầu và phụ kiện các loại bao gồm: A003, A005, A001, A002, A006-2, HD0640, HD0630, HD0620, HD0610, HD0642, HD0550, HD0650, HD0651, A015, A016, A017
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD |
Cố định đầu trong phẫu thuật sọ não |
6 |
TTBYT Loại B |
2 |
Hệ thống banh vén trong phẫu thuật sọ não và phụ kiện ( HDR-I, HDR-II) |
Hệ thống banh vén trong phẫu thuật sọ não và phụ kiện bao gồm: A007, A008, A009, A010, A011, A012, A013, HD0710, HD0721, HD0731, HD0831, HD0821, HD0810, A008-225, A008-230, A008-235, A008-306, A008-310, A008-316, A008-319, A008-325, A008-412, A008-414, A008-442, A008-444, A008-462, A008-464, A008-501, N064, N035, N036, N037, N038, N039, N040, N041, N042, N044.
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD |
Vén mô trong phẫu thuật sọ não |
6 |
TTBYT Loại B |
3 |
Máy khoan, cưa xương dùng trong y tế ( HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD MZI-III) |
- Bộ điều khiển trung tâm: C1701, C1702 - Động cơ (motor) cho khoan và cắt hộp sọ: C1801, - Động cơ (motor) cho khoan mài: C1802, C1803 - Đầu gắn mũi khoan sọ tự dừng: C1910 - Đầu chụp gắn lưỡi cắt hộp sọ: C1920 - Đầu chụp mũi khoan mài cong, thẳng : C1936-45, - C1936-65,C1936-85, C1935-88, C1935-108, C1935-128, C1946-45, C1946-65, C1946-85, C1945-88, C1945-108, C1945-128
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD
|
CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD |
Dũng trong phẫu thuật sọ não, tai mũi họng, răng hàm mặt |
6 |
TTBYT Loại B |
4 |
Máy cưa và phụ kiện đi kèm dùng trong phẫu thuật tử thi |
- Máy cưa dùng trong phẫu thuật tử thi: HB 8891 - GOLD II Autopsie, HB 8874 - GOLD II Accu, HB 8871 - GOLD II Accu Autopsie - Phụ kiện đi kèm: E 8891-01, E 8891-02, E 8891-03, E 8891-04, HB 8877, HB 8876, HB 8879, HB 8892-01, HB 8892-02, HB 8890-01, HB 8890-02, HB 8891-01, HB 8891-02, HB 8893-01, HB 8893-02, HB 8897-01, HB 8897-02, HB 8895-01, HB 8895-02
|
HEBU MEDICAL GMBH
|
HEBU MEDICAL GMBH |
Dùng trong phẫu thuật tử thi |
6 |
TTBYT Loại B |
5 |
Miếng dán phẫu thuật các loại |
- Miếng dán phẫu thuật kích thước từ 10-100 cm x 10-100cm: PO 1010, PO 1020, PO 3025, PO 3535, PO 6045, PO 6060, PO 6090, PO 1014, PO 1528, PO 3028, PO 4555 - Miếng dán phẫu thuật Iodine kích thước từ 10-100cm x 10-100cm: PO 1015, PO 1025, PO 3135, PO 3635, PO 6145, PO 6160, PO 6190, PO 1014 I, PO 1528 I, PO 3028 I, PO 4555 I
|
Primewear Hygine (India) Products Ltd
|
Primewear Hygine (India) Products Ltd |
Dùng trong dán phẫu trường trước khi phẫu thuật |
1 |
TTBYT Loại B |
|