STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Máy X-Quang Kỹ thuật số và phụ kiện |
FWFC SYSTEM; OTC 18 T; OTC 18 M;
|
Del Medical, Inc /Mỹ
|
Del Medical, Inc /Mỹ |
Dùng tạo chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng tia X |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Máy X-Quang di động kỹ thuật số và phụ kiện |
MDR;
|
Del Medical, Inc /Mỹ
|
Del Medical, Inc /Mỹ |
Dùng tạo chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng tia X |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Máy X-Quang chụp vú kỹ thuật số và phụ kiện |
VIOLA D; VIOLA DBT;
|
General Medical Merate S.p.A.,/Ý
|
General Medical Merate S.p.A.,/Ý |
Dùng tạo chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng tia X |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Máy chụp X-Quang răng toàn cảnh kỹ thuật số 3D và phụ kiện |
X-MIND PRIME 3D; X-MIND TRIUM;
|
De Gotzen S.r.l/Ý
|
De Gotzen S.r.l/Ý |
Dùng để chụp răng toàn cảnh, chụp xoang, chụp khớp thái dương, chụp bán toàn cảnh |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Máy X-Quang C-arm và phụ kiện |
RADIUS S-9 DIM; RADIUS R-9 DIM; RADIUS R-9 AFG; RADIUS R-9 DFG;
|
Intermedical S.r.l/Ý
|
Intermedical S.r.l/Ý |
Dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, tim mạch |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Kính hiển vi phẫu thuật và phụ kiện |
TIVATO 700;
|
Carl Zeiss Meditec AG/Đức
|
Carl Zeiss Meditec AG/Đức |
Dùng trong phẫu thuật thần kinh |
Quy tắc 10 Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại A |