STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Tay khoan (bao gồm: 01 tay cầm, 02 pin sạc 01 sạc, 01 vỏ đựng pin tiệt trùng, 01 vào pin, 01 adapter xương, 01 adapter doa xương, 01 hộp đựng) |
SM-100
|
Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co.,Ltd/Trung Quốc |
Dùng với bộ dụng cụ trong phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối nhân tạo |
Quy tắc 9; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Tay cưa (bao gồm: 01 tay cầm, 02 pin sạc, 01 sạc, 01 vỏ đựng pin tiệt trùng, 01 vào pin, 01 hộp đựng) |
SS-1051
|
Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Wuhu Ruijin Medical Instrument & Device Co.,Ltd/Trung Quốc |
Dùng với bộ dụng cụ trong phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối nhân tạo |
Quy tắc 9; Phần II, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
TTBYT Loại B |
|