STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Hóa Chất Làm Sạch Dụng Cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak & Cleaner |
Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak & Cleaner
|
Steris
|
Steris |
Sử dụng trong máy rửa dụng cụ hoặc rửa tay |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại B |
2 |
Gel giữ ẩm, chống đông máu trên dụng cụ Pre-Klenz |
Pre-Klenz
|
Steris
|
Steris |
Sử dụng trong máy rửa dụng cụ, trong quy trình chuẩn bị dụng cụ trước khi cho vào máy rửa |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại B |
3 |
Hóa Chất/ que chỉ chị Revital-Ox RESERT |
Revital-Ox RESERT
|
Steris
|
Steris |
Sử dụng trong máy rửa dụng cụ, với quy trình rửa ống nội soi và tổng quát |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại C |
4 |
Băng dán chỉ thị VERIFY VH2O2 Indicator Tape |
VERIFY VH2O2 Indicator Tape
|
Steris
|
Steris |
Sử dụng để theo dõi quy trình tiệt trùng bằng H2O2 và bằng khí Plasma; Kiểm tra túi đồ đã hấp hay chưa hấp |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại C |
5 |
Bộ phụ tùng thay thế máy hấp tiệt trùng |
PM PACK, VACUUM SYSTEM
|
Theo phụ lục
|
Steris |
Bộ phụ tùng thay thế máy hấp tiệt trùng |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại C |
6 |
Hóa chất bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ Hinge Fre |
Hinge Free
|
Theo phụ lục
|
Steris |
Sử dụng trong máy rửa dụng cụ, trong quy trình bôi trơn dụng cụ |
Quy tắc 15 |
TTBYT Loại B |
7 |
Máy x-quang C-arm và phụ kiện. |
Omniscop C
|
A.T.S. Applicazione Tecnologie Speciali S.r.l
|
A.T.S. Applicazione Tecnologie Speciali S.r.l |
Chuẩn đoán hình ảnh trong y tế |
Quy tắc 10 |
TTBYT Loại C |