STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Băng keo cá nhân ICE GEL BAND |
ICE GEL BAND
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam |
Sử dụng để dán lên vết thương muỗi, côn trùngcắn. |
Quy tắc 1, Mục A, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại A |
2 |
Băng keo cá nhân FRESH COOL PATCH |
FRESH COOL PATCH
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam |
Sử dụng để dán lên vết thương muỗi, côn trùng cắn. |
Quy tắc 1, Mục A, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại A |
3 |
Băng keo cá nhân KIDS AQUA FRESH BAND |
KIDS AQUA FRESH BAND
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam
|
Công Ty TNHH Young Chemical Vina, Việt Nam |
Sử dụng để dán lên vết thương muỗi, kiến, côn trùng cắn |
Quy tắc 1, Mục A, phần II, phụ lục I của Thông tư 39/2016/TT-BYT. |
TTBYT Loại A |