STT |
Tên thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Giường bệnh nhân (Giường bệnh nhân chạy điện, Giường trẻ em , Giường sơ sinh, giường sản khoa, Giường cáng vận chuyển, ) |
A-1,A-1-1, A-2,A-3, A-4,A-4-1,A-5, A-6-1,A-6-2, A-6-3,A-10, B-1,B-1-2,B-2,B-2-1, B-3,B-4,B-5,B-5-1,B-6, B-6-1,B-6-2, B-6-3,B-7, B-7-1,B-7-3, B-9,B-10, B-10-1,B-10-2, B-10-3,B-11-1, B-11-2,B-11-3,B-12,B-13,B-14, B-16,B-17,B-18,B-18-1,B-19, B-21-1,B-21-2, B-21-3,B-22, B-22-1,B-23, B-24-1,B-28, B-28-1,B-29, B-30,B-31, B-31-1, B-32 ,B-35, B-35-1, B-35-2, B-36, B-37, B-38,B-39, B-46 S-1,S-2,S-3, S-3-1,S-4, S-4-1,A1,B-50,B-51,B-52, B-53,B-25,B-33, B-34,PKDJ-1, PKDJ-2,PKDJ-3,PKDJ-3,PKDJ-4,PKDJ-5,PKDJ-6, B-42,B-42-1, B-43,B-43-1, B-44,B-45,B-46,B-47,B-49, DA-2,DA-3,DA-7,DA-11, E-1-1,E-2,E-3,E-4,E-5, E-6, E-7,E-8,E-8-1, E-8-2
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc |
dùng để lưu trú bệnh nhân |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại A |
2 |
Bàn mổ ( Bàn khám) |
PK-3008H B-40,B-40-1, B-40-2,B-40-3, B-41
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc |
dùng để phẫu thuật |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại A |
3 |
Bộ nâng bệnh nhân chạy điện ( Cẩu nâng bệnh nhân chạy điện, thiết bị nâng bệnh nhân) |
DE-1
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc |
dùng để nâng bệnh nhân |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại A |
4 |
Tủ đầu giường |
D-1, D-2, D-6,D-7, D-10, D-11, D-12, D-13, D-14, D-15, D-18, D-19
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc
|
Hebei Pukang Medical Instruments Co., Ltd, Trung Quốc |
dùng để lưu trú cùng giường bệnh nhên |
Quy tắc 12 , Phần II, Thông tư 39 /2016/TT-BYT . |
TTBYT Loại A |
|