STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Môi trường vận chuyển mẫu MTVCM.VTM; MTVCM.VTM.7; MTVCM.VTM.10; MTVCM.UTM; MTVCM.UTM.7; MTVCM.UTM.10; Công Ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT- Chi Nhánh Long Hậu /Việt Nam Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT /Việt Nam Dùng để vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm. Quy tắc 5, phần III phụ lục II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
2 Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu PL009 Công Ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT- Chi Nhánh Long Hậu /Việt Nam Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT /Việt Nam Dùng để lấy mẫu dịch tỵ hầu Quy tắc 5, phần III phụ lục II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A
3 Tăm bông lấy mẫu dịch họng PL015 Công Ty TNHH Giải Pháp Y Sinh ABT- Chi Nhánh Long Hậu /Việt Nam Công ty TNHH Giải pháp Y Sinh ABT /Việt Nam Dùng để lấy mẫu dịch họng Quy tắc 5, phần III phụ lục II, Thông tư 39/2016/TT-BYT TTBYT Loại A