STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Vít đa trục các cỡ |
66.055.040; 66.055.045; 66.065.040; 66.065.045;
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Nắn chỉnh và cố định cột sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Vít đơn trục các cỡ |
68.055.040; 68.055.045; 68.065.040; 68.065.45
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Nắn chỉnh và cố định cột sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Vít đa trục rỗng nòng dùng cho bơm xi măng các cỡ |
KNL.MON.5540; KNL.MON.5545; KNL.MON.6540; KNL.MON.6545;
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Nắn chỉnh và cố định cột sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Nẹp dọc các cỡ |
66.365.60; 66.365.90; 66.365.600;
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Nắn chỉnh và cố định cột sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Vít ốc khóa trong các loại |
NPS100
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Nắn chỉnh và cố định cột sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Miếng ghép đĩa đệm các loại, chất liệu PEEK |
72.2210.8; 72.2210.9; 72.2220.10; 72.2220.11; 72.2220.12;
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ
|
ONARGE /Thổ Nhĩ Kỳ |
Thay đĩa đệm và liên kết giữa các đốt sống Sử dụng cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Quy tắc 8, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |