STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Thiết bị hỗ trợ xông thuốc |
SA-INHA
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng để hỗ trợ xông thuốc |
Quy tắc 11, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
2 |
Thiết bị tập thở |
SA-BT06; VP-01; SA-BT08; VP-04; SA-BT11; VP-08;
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng cho bệnh nhân tập chức năng hô hấp |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
3 |
Ống nghe y tế |
SP-S01A; VP-S001A; SP-S01C; VP-S001C; SP-S02A; VP-S002A; SP-S02C; VP-S002C; SP-S030; VP-S003; SP-S040; VP-S004; SP-S05A; VP-S005A; SP-S05C; VP-S005C; SA-S060; VP-S006;
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc |
Ống nghe tim phổi, huyết áp,… |
Quy tắc 4, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
4 |
Thiết bị đo huyết áp điện tử |
SA-086Z; VP-83Z; SA-089Z; VP-81Y; SP-089EH; VP-80EH; SP-089GH; VP-62GH; SP-060G; VP-60G;
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc
|
Vapo Healthcare Co.,Ltd/Trung Quốc |
Sử dụng để đo huyết áp |
Quy tắc 10, phần II phụ lục I, Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |