STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Lưỡi bào, cắt đốt |
AR-6420EX; AR-8550EX; AR-8400OBE; AR-8350DS; AR-8550BC; AR-9803A-50; AR-9803A-30
|
Theo phụ lục
|
Arthrex |
Vật tư sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 9, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Mũi khoan ngược |
AR-1204AF-120; AR-1204AF-130; AR-1204AF-105; AR-1595T
|
Theo phụ lục
|
Arthrex |
Vật tư sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 6, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại B |
3 |
Vít chỉ neo đơn |
AR-1324SF; AR-1915SF; AR-1920SF; AR-1925SF
|
Theo phụ lục
|
Arthrex |
Vật tư sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Vít dây chằng tự tiêu |
AR-5035TB-09; AR-5035TB-10; AR-5035TB-11; AR-5035TB-12; AR-5080BB; AR-5090BB; AR-5010BB; AR-1390B; AR-1400B; AR-1390TB; AR-1400TB; AR-1403TB; AR-1404B
|
Theo phụ lục
|
Arthrex |
Vật tư sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại D |
5 |
Bộ ghép sụn khớp |
AR-1981-10S; 260107; 260108; 260109; 260110; 260111
|
Theo phụ lục
|
Arthrex |
Vật tư sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |