STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Nẹp dọc bán động |
RCBDYSD55U; RCBDYMD55U
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ dài |
OCBGEFRB1U
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Nẹp mở rộng cho vít dây chằng giữ mảnh ghép gân |
OCBGEPLB1U
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp
|
Cousin Biotech S.A.S/ Pháp |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Quy tắc 8, phần II, phụ lục I, thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |