STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
Dây nguồn |
67-902-25
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
2 |
Dây cắm đơn, dài 4.5m |
67-797-45
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
3 |
Miếng dán điện cực trung tính dùng 1 lần, loại gel cho người lớn và trẻ em |
67-790-02
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
4 |
Cáp nối kẹp lưỡng cực 3m, đk kết nối 4 mm |
67-500-30
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
5 |
Kẹp lưỡi cực gập góc, dài 180mm, chiều rộng của mũi 0-0.5 mm, loại chuẩn |
67-462-18
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
6 |
Điện cực dạng dẹp có vỏ bọc, đường kính 2.4 mm |
67-102-16
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
7 |
Tay cầm điện cực với 2 nút điều chỉnh và dây cáp 3m, đường kính đầu 4 mm |
67-032-30
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
8 |
Tay cầm điện cực với 2 nút điều chỉnh và dây cáp 3m, đường kính đầu 2.4 mm |
67-042-30
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
9 |
Công tắc bàn đạp |
67-901-15
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |
10 |
Máy cắt đốt điện cao tần và phụ kiện kèm theo |
ESU-IM 120/ 66-120-00
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức
|
Invidia Medical GmbH & Co. KG – Đức |
Dùng để cắt đốt điện trong phẫu thuật |
Quy tắc 9 – Phần II – Thông tư 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại C |