STT Tên trang thiết bị y tế Chủng loại/mã sản phẩm Hãng/nước sản xuất Hãng/nước chủ sở hữu Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro Mức độ rủi ro được phân loại
1 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Viance Crossing Catheter; VNC-FX-150; VNC-SD-150; Enteer Re-entry Catheter; ENB-275-20-150; ENB 375-20-135; TraiBlazer Support Catheter ; SC-014-135; SC 018-135; SC-035-090; SC-014-150; SC-018-150; SC-035-135; SC-018-090; SC-035-065; SC-035-150; ASC-014-090; ASC-018-135; ASC-035-090; ASC-014-135; ASC-018-150; ASC-035-135; ASC-014-150; ASC-035-065; ASC-035-150; ASC-018-090; Ev3, Inc./USA Ev3, Inc./USA Dùng hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Quy tắc 6 TTBYT Loại D
2 Dây dẫn hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Enteer Guidewire; ENW-FX-014-300; ENW-SD-014-300; ENW-SR-014-300; A181501; A351501; A351803; A181502; A351502; A351804; A181802; A351503; A352601; A181802; A351504; A352602; A182601; A351801; A352603; A182602; A351802; A352604; Babywire Guidewire; BW1200; BW1201; Nitrex Guidewire N140801; N181806; N351455; N141802; N183001; N351803; N143001; N183002; N351804; N180601; N251801; N351805; N180602; N251802; M352601; N180603; N252601; N352602; NN180604; N350801; N352603; N180801; N351451; N352603; N180801; N351451; N352604; N181804; N351453; N354001; N181804; N351454; N354002 Ev3, Inc./USA Ev3, Inc./USA Dùng đê hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Quy tắc 6 TTBYT Loại D
3 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên SpiderFX Embolic Protection Device; SPD2-USD2-030-190; SPD2-US-060-190- SPD2-040-190; SPD2-US-030-320; SPD2-US-060-320; SPD2-040-320; SPD2-US-040-190; SPD2-US-070-190; SPD2-050-190; SPD2-US-040-320; SPD2-US-070-320; SPD2-050-320; SPD2-US-050-190; SPD2-030-190; SPD2-060-190; SPD2-US-060-190; SPD2-US-050-320; SPD2-030-320; SPD2-060-320; SPD2-070-190; SPD2-070-320; Ev3, Inc./USA Ev3, Inc./USA Dùng để bảo vệ mạch ngoại biên Quy tắc 7 TTBYT Loại D