STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Chủng loại/mã sản phẩm |
Hãng/nước sản xuất |
Hãng/nước chủ sở hữu |
Mục đích sử dụng theo chỉ định của chủ sở hữu |
Căn cứ để phân loại mức độ rủi ro |
Mức độ rủi ro được phân loại |
1 |
NEAL PRE-CUT SPLINT (Nẹp chỉnh hình Polyester) |
NHPS-2012N (5,0 x 30 cm); NHPS-3014N (7,0 x 35 cm); NHPS-3040N (7,5 x 100 cm); NHPS-4018N (10,0 x 45 cm); NHPS-4034N (10,0 x 85 cm); NHPS-5034N (12,5 x 85 cm); NHPS-5050N (12,5 x 125 cm); NHPS-6034N (15,0 x 85 cm); NHPS-6050N (15,0 x 125 cm);
|
BL TECH CO., LTD
|
BL TECH CO., LTD |
Dùng băng bó bột cố định xương trong chấn thương chỉnh hình |
Quy tắc 4, Phần II, Phụ lục 1, TT 39/2016/TT-BYT |
TTBYT Loại A |
|